Arc A350M vs Radeon RX 7400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7400 vượt qua A350M với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 416 | 223 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 40.12 | 51.58 |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-128 | Navi 33 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước) | 8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc A350M và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 1792 |
Tần số nhân | 300 MHz | 1452 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | 2300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 13,300 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 43 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 55.20 | 257.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.766 TFLOPS | 16.49 TFLOPS |
ROPs | 24 | 64 |
TMUs | 48 | 112 |
Ray Tracing Cores | 6 | 28 |
L0 Cache | không có dữ liệu | 448 KB |
L1 Cache | 1.1 MB | 512 KB |
L2 Cache | 4 MB | 2 MB |
L3 Cache | không có dữ liệu | 64 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc A350M và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc A350M và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 36
−108%
| 75−80
+108%
|
1440p | 17
−106%
| 35−40
+106%
|
4K | 9
−100%
| 18−20
+100%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
Counter-Strike 2 | 70−75
−116%
|
160−170
+116%
|
Cyberpunk 2077 | 27
−104%
|
55−60
+104%
|
Hogwarts Legacy | 38
−111%
|
80−85
+111%
|
Full HD
Medium
Battlefield 5 | 55−60
−107%
|
120−130
+107%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−116%
|
160−170
+116%
|
Cyberpunk 2077 | 19
−111%
|
40−45
+111%
|
Far Cry 5 | 42
−114%
|
90−95
+114%
|
Fortnite | 75−80
−111%
|
160−170
+111%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−114%
|
120−130
+114%
|
Forza Horizon 5 | 50
−120%
|
110−120
+120%
|
Hogwarts Legacy | 25
−120%
|
55−60
+120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−104%
|
100−105
+104%
|
Valorant | 110−120
−119%
|
250−260
+119%
|
Full HD
High
Battlefield 5 | 55−60
−107%
|
120−130
+107%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−116%
|
160−170
+116%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
−117%
|
400−450
+117%
|
Cyberpunk 2077 | 16
−119%
|
35−40
+119%
|
Dota 2 | 62
−110%
|
130−140
+110%
|
Far Cry 5 | 39
−118%
|
85−90
+118%
|
Fortnite | 75−80
−111%
|
160−170
+111%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−114%
|
120−130
+114%
|
Forza Horizon 5 | 47
−113%
|
100−105
+113%
|
Grand Theft Auto V | 26
−112%
|
55−60
+112%
|
Hogwarts Legacy | 20
−100%
|
40−45
+100%
|
Metro Exodus | 27−30
−104%
|
55−60
+104%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−104%
|
100−105
+104%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 43
−121%
|
95−100
+121%
|
Valorant | 110−120
−119%
|
250−260
+119%
|
Full HD
Ultra
Battlefield 5 | 55−60
−107%
|
120−130
+107%
|
Cyberpunk 2077 | 12
−100%
|
24−27
+100%
|
Dota 2 | 59
−120%
|
130−140
+120%
|
Far Cry 5 | 37
−116%
|
80−85
+116%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−114%
|
120−130
+114%
|
Hogwarts Legacy | 15
−100%
|
30−33
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−104%
|
100−105
+104%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
−111%
|
40−45
+111%
|
Valorant | 110−120
−119%
|
250−260
+119%
|
Full HD
Epic
Fortnite | 75−80
−111%
|
160−170
+111%
|
1440p
High
Counter-Strike 2 | 24−27
−120%
|
55−60
+120%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−105
−120%
|
220−230
+120%
|
Grand Theft Auto V | 10
−110%
|
21−24
+110%
|
Metro Exodus | 16−18
−119%
|
35−40
+119%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
−115%
|
260−270
+115%
|
Valorant | 130−140
−116%
|
300−310
+116%
|
1440p
Ultra
Battlefield 5 | 35−40
−116%
|
80−85
+116%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−118%
|
24−27
+118%
|
Far Cry 5 | 25
−120%
|
55−60
+120%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−119%
|
70−75
+119%
|
Hogwarts Legacy | 10
−110%
|
21−24
+110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
1440p
Epic
Fortnite | 27−30
−107%
|
60−65
+107%
|
4K
High
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Grand Theft Auto V | 11
−118%
|
24−27
+118%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
−100%
|
16−18
+100%
|
Metro Exodus | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
−100%
|
30−33
+100%
|
Valorant | 70−75
−108%
|
150−160
+108%
|
4K
Ultra
Battlefield 5 | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Dota 2 | 45−50
−108%
|
100−105
+108%
|
Far Cry 5 | 12
−100%
|
24−27
+100%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−117%
|
50−55
+117%
|
Hogwarts Legacy | 3
−100%
|
6−7
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−108%
|
27−30
+108%
|
4K
Epic
Fortnite | 12−14
−108%
|
27−30
+108%
|
Vậy Arc A350M và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7400 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
- RX 7400 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1440p
- RX 7400 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.39 | 27.40 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2022 | 8 Tháng 8 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 43 Watt |
Arc A350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: hiệu năng cao hơn 121.1%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7400 vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.