Arc A350M vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
12.38

PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua A350M với mức trọn vẹn là 448% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.8978.13
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7688960
Tần số nhân300 MHz790 MHz
Tần số Boost1150 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs2496
TMUs48280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores670
L1 Cache1.1 MB8.8 MB
L2 Cache4 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−428%
190−200
+428%
1440p17
−429%
90−95
+429%
4K9
−400%
45−50
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
−441%
400−450
+441%
Cyberpunk 2077 27
−419%
140−150
+419%
Hogwarts Legacy 38
−426%
200−210
+426%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Counter-Strike 2 70−75
−441%
400−450
+441%
Cyberpunk 2077 19
−426%
100−105
+426%
Far Cry 5 42
−448%
230−240
+448%
Fortnite 75−80
−426%
400−450
+426%
Forza Horizon 4 55−60
−436%
300−310
+436%
Forza Horizon 5 50
−440%
270−280
+440%
Hogwarts Legacy 25
−420%
130−140
+420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−442%
260−270
+442%
Valorant 110−120
−426%
600−650
+426%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Counter-Strike 2 70−75
−441%
400−450
+441%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−443%
1000−1050
+443%
Cyberpunk 2077 16
−431%
85−90
+431%
Dota 2 62
−384%
300−310
+384%
Far Cry 5 39
−438%
210−220
+438%
Fortnite 75−80
−426%
400−450
+426%
Forza Horizon 4 55−60
−436%
300−310
+436%
Forza Horizon 5 47
−432%
250−260
+432%
Grand Theft Auto V 26
−438%
140−150
+438%
Hogwarts Legacy 20
−400%
100−105
+400%
Metro Exodus 27−30
−419%
140−150
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−442%
260−270
+442%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−435%
230−240
+435%
Valorant 110−120
−426%
600−650
+426%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
−417%
300−310
+417%
Cyberpunk 2077 12
−442%
65−70
+442%
Dota 2 59
−408%
300−310
+408%
Far Cry 5 37
−441%
200−210
+441%
Forza Horizon 4 55−60
−436%
300−310
+436%
Hogwarts Legacy 15
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−442%
260−270
+442%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−426%
100−105
+426%
Valorant 110−120
−426%
600−650
+426%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
−426%
400−450
+426%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−438%
140−150
+438%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−405%
500−550
+405%
Grand Theft Auto V 10
−400%
50−55
+400%
Metro Exodus 16−18
−431%
85−90
+431%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−437%
650−700
+437%
Valorant 130−140
−440%
750−800
+440%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
−441%
200−210
+441%
Cyberpunk 2077 12−14
−442%
65−70
+442%
Far Cry 5 25
−420%
130−140
+420%
Forza Horizon 4 30−35
−431%
170−180
+431%
Hogwarts Legacy 10
−400%
50−55
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−417%
150−160
+417%

4K
High

Counter-Strike 2 9−10
−400%
45−50
+400%
Grand Theft Auto V 11
−445%
60−65
+445%
Hogwarts Legacy 8−9
−400%
40−45
+400%
Metro Exodus 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−433%
80−85
+433%
Valorant 70−75
−386%
350−400
+386%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
−426%
100−105
+426%
Counter-Strike 2 9−10
−400%
45−50
+400%
Cyberpunk 2077 5−6
−440%
27−30
+440%
Dota 2 45−50
−442%
260−270
+442%
Far Cry 5 12
−442%
65−70
+442%
Forza Horizon 4 21−24
−422%
120−130
+422%
Hogwarts Legacy 3
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−438%
70−75
+438%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−438%
70−75
+438%

Vậy Arc A350M và RTX PRO 4000 Blackwell SFF cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 428% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.38 67.89
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 70 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell SFF: hiệu năng cao hơn 448.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.