Arc 8-Core iGPU vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
18.53
+74.2%

Arc 8-Core iGPU vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303436
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.41
Kiến trúcXe LPG (2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81536
Tần số Boost2300 MHz1250 MHz
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR5x
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc 8-Core iGPU 18.53
+74.2%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 10.64

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 12375
+95%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6346

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 8-Core iGPU 8561
+36%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 8-Core iGPU 44226
+26.8%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 34890

3DMark Time Spy Graphics

Arc 8-Core iGPU 3277
+91.4%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 1712

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35
−2.9%
1440p20
+17.6%
17
−17.6%
4K15
+87.5%
8−9
−87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+13%
23
−13%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 23
+21.1%
19
−21.1%
Forza Horizon 4 71
+42%
50
−42%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Metro Exodus 40
+37.9%
27−30
−37.9%
Red Dead Redemption 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Valorant 75−80
+82.9%
40−45
−82.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 23
+43.8%
16
−43.8%
Dota 2 25
−40%
35
+40%
Far Cry 5 34
−26.5%
40−45
+26.5%
Fortnite 100−105
+61.3%
60−65
−61.3%
Forza Horizon 4 59
+40.5%
42
−40.5%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Grand Theft Auto V 25
−40%
35
+40%
Metro Exodus 29
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+81.3%
30−35
−81.3%
Valorant 75−80
+82.9%
40−45
−82.9%
World of Tanks 220−230
+47%
150−160
−47%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14
−136%
Far Cry 5 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Forza Horizon 4 46
+27.8%
36
−27.8%
Forza Horizon 5 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%
Valorant 75−80
+82.9%
40−45
−82.9%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−36.4%
15
+36.4%
Grand Theft Auto V 11
−36.4%
15
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+75.8%
95−100
−75.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
World of Tanks 120−130
+67.1%
75−80
−67.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9
−77.8%
Far Cry 5 45−50
+113%
21−24
−113%
Forza Horizon 4 30
+7.1%
28
−7.1%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 40−45
+100%
21−24
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Valorant 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 9
−133%
21−24
+133%
Grand Theft Auto V 9
−133%
21−24
+133%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−133%
21−24
+133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Fortnite 21−24
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 4 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 21−24
+100%
10−12
−100%

Vậy Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 136%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (84%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 10.64
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 8-Core iGPU hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.