Arc 7-Cores iGPU vs Arc Graphics 140V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 7-Cores iGPU
2023
17.27
+28.5%

Arc 7-Cores iGPU vượt qua Arc Graphics 140V với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcXe LPG (2023)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPULunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng78
Tần số Boost2200 MHz2050 MHz
Quy trình công nghệ5 nm3 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Bộ nhớ chia sẻ-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc 7-Cores iGPU 17.27
+28.5%
Arc Graphics 140V 13.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Cores iGPU 11795
+10.4%
Arc Graphics 140V 10688

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Cores iGPU 38592
Arc Graphics 140V 39055
+1.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 7-Cores iGPU 8449
Arc Graphics 140V 9492
+12.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 7-Cores iGPU 45644
Arc Graphics 140V 53014
+16.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−17.6%
40
+17.6%
1440p24−27
+20%
20
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+100%
45
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+27.3%
40−45
−27.3%
Counter-Strike 2 58
+56.8%
37
−56.8%
Far Cry 5 38
+40.7%
27−30
−40.7%
Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 70−75
−9.9%
78
+9.9%
Forza Horizon 5 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+33.3%
90−95
−33.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Valorant 70−75
+29.6%
50−55
−29.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+27.3%
40−45
−27.3%
Counter-Strike 2 31
+3.3%
30
−3.3%
Dota 2 71
+61.4%
44
−61.4%
Far Cry 5 34
−2.9%
35
+2.9%
Fortnite 90−95
+23.7%
75−80
−23.7%
Forza Horizon 4 70−75
+9.2%
65
−9.2%
Forza Horizon 5 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Grand Theft Auto V 23
−87%
43
+87%
Metro Exodus 45−50
+27%
35−40
−27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+21.2%
95−100
−21.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+26.8%
40−45
−26.8%
Valorant 70−75
+29.6%
50−55
−29.6%
World of Tanks 210−220
+18.4%
170−180
−18.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+27.3%
40−45
−27.3%
Dota 2 66
+32%
50−55
−32%
Far Cry 5 35
−45.7%
50−55
+45.7%
Forza Horizon 4 70−75
+24.6%
57
−24.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+21.2%
95−100
−21.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+37.5%
16−18
−37.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 27−30
+35%
20−22
−35%
Metro Exodus 35−40
+30%
30−33
−30%
Red Dead Redemption 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
Forza Horizon 4 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Far Cry 5 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Forza Horizon 4 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+0%
18
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 87%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (64%)
  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.27 13.44
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 7-Cores iGPU và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 7-Cores iGPU hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.