Apple M1 8-Core GPU vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.74

RX 7900 XTX vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 488% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.60
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng86144
Tần số nhân1278 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu355 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.39 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 8-Core GPU 13.74
RX 7900 XTX 80.80
+488%

  • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Apple M1 8-Core GPU 280200
RX 7900 XTX 758139
+171%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−768%
243
+768%
1440p27−30
−507%
164
+507%
4K16−18
−531%
101
+531%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.11
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 30−35
−1022%
359
+1022%
Counter-Strike 2 21−24
−830%
214
+830%
Cyberpunk 2077 27−30
−826%
250
+826%
Atomic Heart 30−35
−806%
290
+806%
Battlefield 5 55−60
−239%
190−200
+239%
Counter-Strike 2 21−24
−948%
241
+948%
Cyberpunk 2077 27−30
−789%
240
+789%
Far Cry 5 40−45
−382%
212
+382%
Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%
Forza Horizon 4 50−55
−526%
338
+526%
Forza Horizon 5 30−35
−691%
269
+691%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−285%
170−180
+285%
Valorant 110−120
−307%
450−500
+307%
Atomic Heart 30−35
−522%
199
+522%
Battlefield 5 55−60
−239%
190−200
+239%
Counter-Strike 2 21−24
−857%
220
+857%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−54.4%
270−280
+54.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−704%
217
+704%
Dota 2 85−90
−132%
197
+132%
Far Cry 5 40−45
−366%
205
+366%
Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%
Forza Horizon 4 50−55
−511%
330
+511%
Forza Horizon 5 30−35
−647%
254
+647%
Grand Theft Auto V 45−50
−257%
175
+257%
Metro Exodus 24−27
−819%
239
+819%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−285%
170−180
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−1503%
545
+1503%
Valorant 110−120
−307%
450−500
+307%
Battlefield 5 55−60
−239%
190−200
+239%
Counter-Strike 2 21−24
−796%
206
+796%
Cyberpunk 2077 27−30
−667%
207
+667%
Dota 2 85−90
−109%
178
+109%
Far Cry 5 40−45
−330%
189
+330%
Forza Horizon 4 50−55
−446%
295
+446%
Forza Horizon 5 30−35
−459%
190−200
+459%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−285%
170−180
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−776%
298
+776%
Valorant 110−120
−307%
450−500
+307%
Fortnite 70−75
−308%
300−350
+308%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−432%
500−550
+432%
Grand Theft Auto V 20−22
−725%
165
+725%
Metro Exodus 14−16
−973%
161
+973%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−65.1%
170−180
+65.1%
Valorant 130−140
−254%
450−500
+254%
Battlefield 5 35−40
−460%
190−200
+460%
Counter-Strike 2 14−16
−467%
85−90
+467%
Cyberpunk 2077 10−12
−1227%
146
+1227%
Far Cry 5 27−30
−568%
187
+568%
Forza Horizon 4 30−35
−835%
290
+835%
Forza Horizon 5 21−24
−465%
130−140
+465%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−1110%
242
+1110%
Fortnite 27−30
−439%
150−160
+439%
Atomic Heart 10−11
−650%
75−80
+650%
Counter-Strike 2 5−6
−1160%
60−65
+1160%
Grand Theft Auto V 24−27
−675%
186
+675%
Metro Exodus 9−10
−1100%
108
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1076%
200
+1076%
Valorant 65−70
−381%
300−350
+381%
Battlefield 5 18−20
−656%
130−140
+656%
Counter-Strike 2 5−6
−1000%
55
+1000%
Cyberpunk 2077 5−6
−1360%
73
+1360%
Dota 2 45−50
−246%
159
+246%
Far Cry 5 12−14
−1123%
159
+1123%
Forza Horizon 4 21−24
−932%
227
+932%
Forza Horizon 5 10−11
−450%
55−60
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%
Fortnite 12−14
−558%
75−80
+558%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 768% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 507% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 531% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 1503%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.74 80.80
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 3 Tháng 11 2022

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 488.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
928 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
4147 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.