Apple M1 8-Core GPU vs Qualcomm Adreno 690
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Apple M1 8-Core GPU vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 403% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 389 | 814 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 26.74 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1278 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 7 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+27.3%
| 22
−27.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+1083%
|
6−7
−1083%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+440%
|
5−6
−440%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
Battlefield 5 | 55−60
+600%
|
8−9
−600%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+1083%
|
6−7
−1083%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+440%
|
5−6
−440%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1000%
|
4−5
−1000%
|
Fortnite | 70−75
+469%
|
12−14
−469%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+315%
|
12−14
−315%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+900%
|
4−5
−900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+262%
|
12−14
−262%
|
Valorant | 110−120
+152%
|
40−45
−152%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+357%
|
7−8
−357%
|
Battlefield 5 | 55−60
+600%
|
8−9
−600%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+1083%
|
6−7
−1083%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+267%
|
45−50
−267%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+440%
|
5−6
−440%
|
Dota 2 | 85−90
+97.7%
|
43
−97.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1000%
|
4−5
−1000%
|
Fortnite | 70−75
+469%
|
12−14
−469%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+315%
|
12−14
−315%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+900%
|
4−5
−900%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+717%
|
6−7
−717%
|
Metro Exodus | 24−27
+550%
|
4−5
−550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+262%
|
12−14
−262%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+78.9%
|
19
−78.9%
|
Valorant | 110−120
+152%
|
40−45
−152%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+600%
|
8−9
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+440%
|
5−6
−440%
|
Dota 2 | 85−90
+143%
|
35
−143%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1000%
|
4−5
−1000%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+315%
|
12−14
−315%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+262%
|
12−14
−262%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+278%
|
9
−278%
|
Valorant | 110−120
+152%
|
40−45
−152%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+469%
|
12−14
−469%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+433%
|
18−20
−433%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Metro Exodus | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+395%
|
21−24
−395%
|
Valorant | 130−140
+491%
|
21−24
−491%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+483%
|
6−7
−483%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Far Cry 5 | 27−30
+600%
|
4−5
−600%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+417%
|
6−7
−417%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+60%
|
14−16
−60%
|
Metro Exodus | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+467%
|
3−4
−467%
|
Valorant | 70−75
+438%
|
12−14
−438%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+500%
|
3−4
−500%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 45−50
+557%
|
7−8
−557%
|
Far Cry 5 | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+2100%
|
1−2
−2100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 2100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua Qualcomm Adreno 690 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.81 | 2.35 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 6 Tháng 12 2018 |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 402.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.