Xeon E5-2682 v4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2682 v4
2016
16 lõi / 32 luồng,120 Watt
11.68

Xeon E5-2682 v4 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 11.68% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon E5-2682 v4 vào ngày 20 Tháng 6 2016. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Broadwell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 16 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz - 3000 MHz (1 core) 3000 MHz (2 cores) 2900 MHz (3 cores) 2900 MHz (4 cores) 2900 MHz (5 cores) 2900 MHz (6 cores) 2900 MHz (7 cores) 2900 MHz (8 cores) 2900 MHz (9 cores) 2900 MHz (10 cores) 2900 MHz (11 cores) 2900 MHz (12 cores) 2900 MHz (13 cores) 2900 MHz (14 cores) 2900 MHz (15 cores) 2900 MHz (16 cores), và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2682 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng9.28từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2682 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng32
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busQPI
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân21từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 340 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn7200 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2682 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2682 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2682 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2682 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2682 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express40từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2682 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2682 v4 11.68

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2682 v4 18702

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon E5-2682 v4 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon W-1350 101.71
Xeon E5-2682 v4 100
Xeon w3-2425 99.74
Xeon E-2356G 98.97
Xeon W-1290T 98.37

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon E5-2682 v4 từ AMD là Xeon Platinum 8256, trung bình chậm hơn 10% và thấp hơn 83 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon E5-2682 v4 từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 122 cấu hình sử dụng Xeon E5-2682 v4. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon E5-2682 v4:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon E5-2682 v4 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon E5-2682 v4

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 134 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2682 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon E5-2682 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.