Xeon D-1581: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1581
2016
16 lõi / 32 luồng,65 Watt
8.28

Xeon D-1581 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 8.28% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon D-1581 vào ngày 24 Tháng 2 2016. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Broadwell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 16 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1667, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 80 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1581, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất926
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng12.14từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1581: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng32
Tần số cơ bản1.8 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 2.0
Hệ số nhân18từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (per core)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn3,200 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1581 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1581 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
GPIO+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1581, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1581 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1581. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1581 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA6
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp+
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1581 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon D-1581 8.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1581 13259

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon D-1581 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E-2136 101.57
Xeon D-1581 100
Xeon E-2146G 99.76

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon D-1581 từ AMD là Opteron 6278, trung bình nhanh hơn 4% và cao hơn 29 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon D-1581 từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 9 cấu hình sử dụng Xeon D-1581. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon D-1581:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon D-1581 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon D-1581

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1581 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon D-1581, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.