AMD Opteron 6281: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6281
2012
16 lõi / 16 số luồng, 130 Watt
4.53

Opteron 6281 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 4.53% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 192 nhân của EPYC 9965.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 6281 vào ngày 1 Tháng 5 2012 với giá đề xuất $988. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Interlagos, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 16 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 130 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6281, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1436
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.87
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.36từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$988từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6281: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng16
Tần số cơ bản2.5 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế2x 315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6281 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4từ 8 (Opteron 842)
SocketG34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6281 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6281 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6281. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Opteron 6281.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6281 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6281 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6281 4.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Opteron 6281 7279

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Opteron 6281 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon Phi 7210 100.22
Opteron 6281 100
Xeon E-2224 99.56

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Opteron 6281 từ Intel là Xeon E3-1270 v3, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Opteron 6281 từ Intel:

Xeon Phi 7210 100.22
Opteron 6281 100
Xeon E-2224 99.56

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Opteron 6281

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6281 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6281, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.