Ryzen 5 7530U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7530U
2023
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.90

Ryzen 5 7530U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 9.90% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 5 7530U vào ngày 4 Tháng 1 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Barcelo-U Refresh, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FP6, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7530U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất790
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng62.90từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U Refresh (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7530U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn10,700 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7530U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7530U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI+
FMA+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7530U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7530U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7530U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7530U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7530U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 7530U 9.90

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7530U 15861

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7530U 1632

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7530U 5644

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7530U 1458

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7530U 231

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7530U 6390

Blender(-)

Ryzen 5 7530U 362

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7530U 1479

7-Zip Single

Ryzen 5 7530U 5339

7-Zip

Ryzen 5 7530U 37983

WebXPRT 3

Ryzen 5 7530U 264

CrossMark Overall

Ryzen 5 7530U 1231

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7530U 209

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7530U 674

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 7530U 6500

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 7530U 1941

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 5 7530U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core 5 120U 101.62
Ryzen 5 7530U 100
Core 7 150U 98.28

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 5 7530U từ Intel là Core i5-11500H, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 5 7530U từ Intel:

Core 5 120U 101.62
Ryzen 5 7530U 100
Core 7 150U 98.28

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 7283 cấu hình sử dụng Ryzen 5 7530U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 5 7530U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 5 7530U theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
3.5% (258/7283)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.1% (10/7283)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.3% (23/7283)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.8% (59/7283)
RX 7900 XT Radeon RX 7900 XT
0.04% (3/7283)
RX 6950 XT Radeon RX 6950 XT
0.03% (2/7283)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.03% (2/7283)

Tất cả các so sánh với Ryzen 5 7530U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 714 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7530U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 5 7530U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.