Ryzen 5 5560U vs Processor N100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.49
+294%
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
2.41

Ryzen 5 5560U vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5560U và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8151797
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRyzen 5Intel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng60.2938.28
Tên mã của kiến trúcCezanne-U (Zen 3) (2021)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$128

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5560U và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5560U và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản2.3 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5560U và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5560U và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5560U và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5560U và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, LPDDR4X-4267DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Processor N100.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon GraphicsIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5560U và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express89

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5560U và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5560U 9.49
+294%
Processor N100 2.41

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5560U 1280
+219%
Processor N100 402

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5560U 202
+36.6%
Processor N100 148

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 5955
+110%
Processor N100 2829

Blender(-)

Ryzen 5 5560U 392
Processor N100 1199
+206%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1318
+33.7%
Processor N100 986

7-Zip Single

Ryzen 5 5560U 4740
+29.7%
Processor N100 3654

7-Zip

Ryzen 5 5560U 38281
+228%
Processor N100 11664

WebXPRT 3

Ryzen 5 5560U 250
+46.3%
Processor N100 171

CrossMark Overall

Ryzen 5 5560U 1196
+52.2%
Processor N100 786

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5560U 192
+43.3%
Processor N100 134

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5560U 677
Processor N100 2067
+205%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 6723
+113%
Processor N100 3157

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1765
+44.5%
Processor N100 1222

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.49 2.41
Nhân đồ họa 1.99 2.33
Mức độ mới 1 Tháng 12 2021 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Ryzen 5 5560U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 293.8%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: nhân đồ họa nhanh hơn 17.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5560U vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5560U và Processor N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5560U
Ryzen 5 5560U
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 327 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1395 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5560U và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.