AMD Ryzen 5 7430U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7430U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.46

Ryzen 5 7430U mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 9.46% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 5 7430U vào ngày 1 Tháng 9 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Barcelo-U (Zen 3), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP6, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7430U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất863
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng60.54từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U (Zen 3) (2022−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7430U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản2.3 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 285H)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7430U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7430U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI+
FMA+
AVX+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7430U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7430U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7430U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7430U 9.46

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 7430U 15176

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 5 7430U 6741

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 5 7430U 1906

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 5 7430U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core 7 150U 101.69
Ryzen 5 5600U 100.74
Ryzen 5 5560U 100.21
Ryzen 5 7430U 100
M2 98.41

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 5 7430U từ Intel là Core 7 150U, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 5 7430U từ Intel:

Core 7 150U 101.69
Ryzen 5 7430U 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Ryzen 5 7430U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 5 7430U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 5 7430U theo thống kê người dùng:

Vega 7 Radeon Vega 7
100% (1/1)

Tất cả các so sánh với Ryzen 5 7430U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 7430U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7430U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.