Ryzen 9 7940HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7940HX mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 33.76% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen 9 7940HX vào ngày 17 Tháng 1 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Dragon Range-HX (Zen 4), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 16 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, với tần số tối đa là 5200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FL1, với TDP là 55 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7940HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 120 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) | |
Hiệu quả năng lượng | 58.50 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) | |
Ngày phát hành | 17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | |
Luồng | 32 | |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 5.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1 MB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 16 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Số lượng bóng bán dẫn | 9900 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FL1 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | |
AES-NI | + | |
FMA | + | |
AVX | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HX.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Geekbench 6.3 Multi-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen 9 7940HX.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 9 7940HX từ Intel là Core i9-13980HX, trung bình chậm hơn 13% và thấp hơn 29 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 9 7940HX từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 138 cấu hình sử dụng Ryzen 9 7940HX. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 9 7940HX:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 9 7940HX theo thống kê người dùng: