Lịch sử card đồ họa

Lịch sử các card đồ họa mà Technical City biết đến - từ năm 2000 đến nay.

Số
Card đồ họa
Loại
Ngày phát hành
Kiến trúc
TDP
3001
NVIDIA Quadro4 700 XGL
Quadro4 700 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3002
NVIDIA Quadro4 750 XGL
Quadro4 750 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3003
NVIDIA Quadro4 900 XGL
Quadro4 900 XGL
Dành cho trạm làm việc 19 Tháng 2 2002 Kelvin
3004
NVIDIA GeForce4 410 Go
GeForce4 410 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3005
NVIDIA GeForce4 420 Go
GeForce4 420 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3006
NVIDIA GeForce4 440 Go
GeForce4 440 Go
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2002 Celsius
3007
NVIDIA GeForce4 MX 420
GeForce4 MX 420
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3008
NVIDIA GeForce4 MX 420 PCI
GeForce4 MX 420 PCI
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3009
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3010
NVIDIA GeForce4 MX 440 Mac Edition
GeForce4 MX 440 Mac Edition
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3011
NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
GeForce4 MX 440-SE
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3012
NVIDIA GeForce4 MX 460
GeForce4 MX 460
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Celsius
3013
NVIDIA GeForce4 Ti 4200
GeForce4 Ti 4200
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3014
NVIDIA GeForce4 Ti 4200-8X
GeForce4 Ti 4200-8X
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3015
NVIDIA GeForce4 Ti 4400
GeForce4 Ti 4400
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3016
NVIDIA GeForce4 Ti 4600
GeForce4 Ti 4600
Dành cho máy tính để bàn 6 Tháng 2 2002 Kelvin
3017
ATI Radeon 8500 LE
Radeon 8500 LE
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 2 2002 Rage 7 23 W
3018
NVIDIA GeForce 3 Go
GeForce 3 Go
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2002 2 W
3019
Matrox Millenium P650
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3020
Matrox Millenium P750
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3021
Matrox Parhelia-LX
Dành cho máy tính để bàn 2 Tháng 1 2002 Parhelia
3022
ATI Mobility FireGL 9000
Mobility FireGL 9000
Dành cho trạm làm việc di động 2002 Rage 7
3023
Intel Extreme Graphics
Extreme Graphics
Dành cho máy tính để bàn 2002 Generation 2.0
3024
Intel i830MG Graphics
i830MG Graphics
Dành cho máy tính xách tay 2002 Generation 1.0
3025
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 6
3026
ATI Mobility Radeon 7500
Mobility Radeon 7500
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 7 27 W
3027
ATI Mobility Radeon 7500C
Mobility Radeon 7500C
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 7 27 W
3028
ATI Mobility Radeon M6
Mobility Radeon M6
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001
3029
ATI Mobility Radeon M7
Mobility Radeon M7
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001
3030
ATI Mobility Radeon-P
Mobility Radeon-P
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 12 2001 Rage 6
3031
Matrox Millennium G550
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2001 G500
3032
Matrox Millennium G550 PCIe
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 11 2001 G500
3033
NVIDIA Xbox GPU
Xbox GPU
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3034
NVIDIA Xbox XGPU-B
Xbox XGPU-B
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3035
NVIDIA Xbox XGPU-S
Xbox XGPU-S
Dành cho máy tính xách tay 15 Tháng 11 2001 Kelvin
3036
ATI All-In-Wonder Radeon 8500
All-In-Wonder Radeon 8500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 11 2001 Rage 7
3037
NVIDIA GeForce2 Ti
GeForce2 Ti
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Celsius
3038
NVIDIA GeForce3 Ti200
GeForce3 Ti200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Kelvin
3039
NVIDIA GeForce3 Ti500
GeForce3 Ti500
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 2001 Kelvin
3040
ATI Mobility FireGL 7800
Mobility FireGL 7800
Dành cho trạm làm việc di động 29 Tháng 9 2001 Rage 7 27 W
3041
ATI All-In-Wonder Radeon 8500DV
All-In-Wonder Radeon 8500DV
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 8 2001 Rage 7
3042
ATI FireGL 8700
FireGL 8700
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 8 2001 Rage 7
3043
ATI FireGL 8800
FireGL 8800
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 8 2001 Rage 7
3044
ATI Radeon 7500
Radeon 7500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3045
ATI Radeon 7500 LE
Radeon 7500 LE
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3046
ATI Radeon 8500
Radeon 8500
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 7 23 W
3047
ATI Radeon DDR VIVO
Radeon DDR VIVO
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3048
ATI Radeon DDR VIVO OEM
Radeon DDR VIVO OEM
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3049
ATI Radeon DDR VIVO SE
Radeon DDR VIVO SE
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2001 Rage 6
3050
NVIDIA Quadro2 Go
Quadro2 Go
Dành cho trạm làm việc di động 14 Tháng 8 2001 Celsius
3051
NVIDIA GeForce2 MX + nForce 220
GeForce2 MX + nForce 220
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2001 Celsius
3052
NVIDIA GeForce2 MX + nForce 420
GeForce2 MX + nForce 420
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 6 2001 Celsius
3053
NVIDIA Quadro DCC
Quadro DCC
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 5 2001 Kelvin
3054
ATI Radeon LE
Radeon LE
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 2001 Rage 6
3055
Sony Playstation 2 GPU 180nm
Dành cho máy tính để bàn 18 Tháng 4 2001 79 W
3056
NVIDIA Quadro2 Pro
Quadro2 Pro
Dành cho trạm làm việc 22 Tháng 3 2001 Celsius
3057
ATI Fire GL4
Fire GL4
Dành cho trạm làm việc 14 Tháng 3 2001 IBM
3058
NVIDIA GeForce2 MX 200
GeForce2 MX 200
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3059
NVIDIA GeForce2 MX 200 LP
GeForce2 MX 200 LP
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3060
NVIDIA GeForce2 MX 200 PCI
GeForce2 MX 200 PCI
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3061
NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3062
NVIDIA GeForce2 MX 400 PCI
GeForce2 MX 400 PCI
Dành cho máy tính để bàn 3 Tháng 3 2001 Celsius
3063
NVIDIA GeForce 2 Go (200 / 100)
GeForce 2 Go (200 / 100)
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 3 2001 2 W
3064
NVIDIA GeForce3
GeForce3
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 2 2001 Kelvin
3065
ATI Radeon 7000
Radeon 7000
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3066
ATI Radeon 7000 PCI
Radeon 7000 PCI
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3067
ATI Radeon VE
Radeon VE
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3068
ATI Radeon VE AGP
Radeon VE AGP
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3069
ATI Radeon VE PCI
Radeon VE PCI
Dành cho máy tính để bàn 19 Tháng 2 2001 Rage 6 23 W
3070
NVIDIA GeForce2 Go 100
GeForce2 Go 100
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2001 Celsius 2 W
3071
NVIDIA GeForce2 Go 200
GeForce2 Go 200
Dành cho máy tính xách tay 6 Tháng 2 2001 Celsius 2 W
3072
Matrox G450
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G400
3073
Matrox G450 x4 MMS
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G400
3074
Matrox G550
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 2001 G500
3075
VIA S3 Graphics ProSavage8
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 1 2001
3076
Intel i830M Graphics
i830M Graphics
Dành cho máy tính xách tay 2001 Generation 1.0
3077
NVIDIA GeForce2 PRO
GeForce2 PRO
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 12 2000 Celsius
3078
NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go
Dành cho máy tính xách tay 11 Tháng 11 2000 Celsius 2 W
3079
3dfx Voodoo4 4500 AGP
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2000 Voodoo Scalable 15 W
3080
3dfx Voodoo4 4500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 13 Tháng 10 2000 Voodoo Scalable 15 W
3081
ATI GameCube GPU
GameCube GPU
Dành cho máy tính xách tay 24 Tháng 8 2000 Rage 5 45 W
3082
NVIDIA GeForce2 Ultra
GeForce2 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 14 Tháng 8 2000 Celsius
3083
ATI All-In-Wonder Radeon 7200
All-In-Wonder Radeon 7200
Dành cho máy tính để bàn 31 Tháng 7 2000 Rage 6
3084
NVIDIA Quadro2 MXR
Quadro2 MXR
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 7 2000 Celsius
3085
NVIDIA Quadro2 MXR Low Profile
Quadro2 MXR Low Profile
Dành cho trạm làm việc 25 Tháng 7 2000 Celsius
3086
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3087
NVIDIA GeForce2 MX DH Pro TV
GeForce2 MX DH Pro TV
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3088
NVIDIA GeForce2 MX DH Pro TV PCI
GeForce2 MX DH Pro TV PCI
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3089
NVIDIA GeForce2 MX PCI
GeForce2 MX PCI
Dành cho máy tính để bàn 28 Tháng 6 2000 Celsius
3090
3dfx Voodoo5 5500 AGP
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2000 Voodoo Scalable 30 W
3091
3dfx Voodoo5 5500 PCI
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 6 2000 Voodoo Scalable 30 W
3092
ATI Fire GL2
Fire GL2
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 6 2000 IBM
3093
ATI Fire GL3
Fire GL3
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 6 2000 IBM
3094
ATI Radeon DDR MAXX
Radeon DDR MAXX
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6
3095
ATI Radeon SDR
Radeon SDR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6 23 W
3096
ATI Radeon SDR PCI
Radeon SDR PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 6 2000 Rage 6 23 W
3097
NVIDIA GeForce2 GTS
GeForce2 GTS
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 4 2000 Celsius
3098
NVIDIA GeForce2 GTS PRO
GeForce2 GTS PRO
Dành cho máy tính để bàn 26 Tháng 4 2000 Celsius
3099
ATI Radeon 7200
Radeon 7200
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3100
ATI Radeon 7200 64 MB
Radeon 7200 64 MB
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3101
ATI Radeon DDR
Radeon DDR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 2000 Rage 6 23 W
3102
Matrox Millennium G450
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2000 G400
3103
Matrox Millennium G450 LP
Dành cho máy tính để bàn Tháng 4 2000 G400
3104
Sony Playstation 2 GPU 250nm
Dành cho máy tính để bàn 4 Tháng 3 2000 79 W
3105
NVIDIA Vanta LT
Vanta LT
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 2000 Fahrenheit
3106
ATI Mobility 128 M3
Mobility 128 M3
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 2000
3107
Intel i815 Graphics
i815 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 2000 Generation 1.0
3108
NVIDIA GeForce 256 DDR
GeForce 256 DDR
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 12 1999 Celsius
3109
NVIDIA Riva TNT2
Riva TNT2
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3110
NVIDIA Riva TNT2 M64
Riva TNT2 M64
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3111
NVIDIA Riva TNT2 PRO
Riva TNT2 PRO
Dành cho máy tính để bàn 12 Tháng 10 1999 Fahrenheit
3112
NVIDIA GeForce 256 SDR
GeForce 256 SDR
Dành cho máy tính để bàn 11 Tháng 10 1999 Celsius
3113
ATI Rage Fury MAXX
Rage Fury MAXX
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3114
ATI Rage Mobility 128
Rage Mobility 128
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3115
ATI Rage Mobility 128 AGP 2X
Rage Mobility 128 AGP 2X
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3116
ATI Rage Mobility 128 AGP 4X
Rage Mobility 128 AGP 4X
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3117
ATI Rage Mobility-M3
Rage Mobility-M3
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3118
ATI Rage Mobility-M4
Rage Mobility-M4
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 10 1999 Rage 4
3119
ATI Rage 128 PRO
Rage 128 PRO
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3120
ATI Rage 128 PRO Ultra
Rage 128 PRO Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3121
ATI Rage 128 Ultra
Rage 128 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3122
ATI Rage Fury
Rage Fury
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1999 Rage 4
3123
ATI All-In-Wonder 128
All-In-Wonder 128
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3124
ATI All-In-Wonder 128 PCI
All-In-Wonder 128 PCI
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3125
ATI All-In-Wonder 128 PRO
All-In-Wonder 128 PRO
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3126
ATI All-In-Wonder 128 PRO Ultra
All-In-Wonder 128 PRO Ultra
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 6 1999 Rage 4
3127
Matrox Marvel G400-TV
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3128
Matrox Millennium G400
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3129
Matrox Millennium G400 MAX
Dành cho máy tính để bàn 20 Tháng 5 1999 G400
3130
Intel i752
i752
Dành cho máy tính để bàn 27 Tháng 4 1999 Generation 1.0
3131
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta
Riva TNT2 M64 Vanta
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3132
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta-16
Riva TNT2 M64 Vanta-16
Dành cho máy tính để bàn 22 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3133
NVIDIA Riva TNT2 Ultra
Riva TNT2 Ultra
Dành cho máy tính để bàn 15 Tháng 3 1999 Fahrenheit
3134
ATI Fire GL1
Fire GL1
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 3 1999 IBM
3135
ATI Rage Mobility-CL
Rage Mobility-CL
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3136
ATI Rage Mobility-M
Rage Mobility-M
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3137
ATI Rage Mobility-M1
Rage Mobility-M1
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3138
ATI Rage Mobility-P
Rage Mobility-P
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 2 1999 Rage 4
3139
Intel i810 Graphics
i810 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1999 Generation 1.0
3140
Matrox Millennium G200A
Dành cho máy tính để bàn 1999 G200
3141
Matrox Millennium G250
Dành cho máy tính để bàn 1999 G200
3142
NVIDIA Quadro
Quadro
Dành cho trạm làm việc 1999 Celsius
3143
ATI Rage 128 GL
Rage 128 GL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3144
ATI Rage 128 GL PCI
Rage 128 GL PCI
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3145
ATI Rage 128 PRO Ultra GL
Rage 128 PRO Ultra GL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3146
ATI Rage 128 VR
Rage 128 VR
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998
3147
ATI Rage 128 VR AGP
Rage 128 VR AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3148
ATI Rage 128 VR PCI
Rage 128 VR PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 4
3149
ATI Rage XL
Rage XL
Dành cho trạm làm việc 1 Tháng 8 1998 Rage 3
3150
ATI Rage XL PCI
Rage XL PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 8 1998 Rage 3
3151
NVIDIA Riva TNT
Riva TNT
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 3 1998 Fahrenheit
3152
NVIDIA Riva 128ZX
Riva 128ZX
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 2 1998
3153
Intel i740
i740
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 1998 i740
3154
Intel i740 8 MB
i740 8 MB
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 2 1998 i740
3155
Intel i740 Graphics
i740 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1998 i740
3156
Intel i752 Graphics
i752 Graphics
Dành cho máy tính để bàn 1998 Generation 1.0
3157
Matrox Marvel G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3158
Matrox Millennium G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3159
Matrox Millennium G200 SD
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3160
Matrox Mystique G200
Dành cho máy tính để bàn 1998 G200
3161
Matrox Productiva G100
Dành cho máy tính để bàn 1998 G100
3162
ATI 3D Rage LT PRO AGP
3D Rage LT PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 1997
3163
ATI Rage LT PRO AGP
Rage LT PRO AGP
Dành cho máy tính xách tay 1 Tháng 11 1997 Mach
3164
ATI 3D Rage IIC AGP
3D Rage IIC AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 Rage 2
3165
ATI 3D Rage IIC PCI
3D Rage IIC PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 Rage 2
3166
NVIDIA Riva 128
Riva 128
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 4 W
3167
NVIDIA Riva 128 PCI
Riva 128 PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1997 4 W
3168
ATI 3D Rage PRO AGP
3D Rage PRO AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3
3169
ATI 3D Rage PRO PCI
3D Rage PRO PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3
3170
ATI 3D Rage PRO Turbo
3D Rage PRO Turbo
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997
3171
ATI 3D Rage PRO Turbo PCI
3D Rage PRO Turbo PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997
3172
ATI Rage PRO Turbo AGP
Rage PRO Turbo AGP
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3
3173
ATI Rage PRO Turbo PCI
Rage PRO Turbo PCI
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 3 1997 Rage 3
3174
ATI 3D Rage II
3D Rage II
Dành cho máy tính để bàn 5 Tháng 9 1996 Mach
3175
ATI 3D Rage II+ DVD
3D Rage II+ DVD
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 1996 Mach
3176
ATI All-In-Wonder 3D Rage II+ DVD
All-In-Wonder 3D Rage II+ DVD
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 9 1996 Mach
3177
ATI Video Xpression+
Video Xpression+
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 5 1996 Mach
3178
ATI 3D Rage
3D Rage
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 4 1996 Mach
3179
ATI Graphics Xpression
Graphics Xpression
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 1995 Mach
3180
ATI WinBoost
WinBoost
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 1995 Mach
3181
ATI WinCharger
WinCharger
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 11 1995 Mach
3182
ATI Video Xpression
Video Xpression
Dành cho máy tính để bàn 23 Tháng 10 1995 Mach
3183
NVIDIA Edge 3D 2120XL
Edge 3D 2120XL
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995
3184
NVIDIA Edge 3D 2200XL
Edge 3D 2200XL
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995
3185
NVIDIA Edge 3D 3240XL
Edge 3D 3240XL
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995
3186
NVIDIA Edge 3D 3400XL
Edge 3D 3400XL
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995
3187
NVIDIA STG
STG
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995 2 W
3188
NVIDIA STG-2000
STG-2000
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995 2 W
3189
NVIDIA STG-2000X
STG-2000X
Dành cho máy tính để bàn 30 Tháng 9 1995
3190
ATI Mach 64 GX
Mach 64 GX
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 1995
3191
ATI Graphics Pro Turbo
Graphics Pro Turbo
Dành cho máy tính để bàn 1995 Mach
3192
ATI Graphics Xpression ISA
Graphics Xpression ISA
Dành cho máy tính để bàn 1995 Mach
3193
ATI WinTurbo
WinTurbo
Dành cho máy tính để bàn 1995 Mach
3194
ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 1993
3195
ATI Graphics Ultra Pro PCI
Graphics Ultra Pro PCI
Dành cho máy tính để bàn 1993 Mach
3196
ATI Graphics Ultra Pro VLB
Graphics Ultra Pro VLB
Dành cho máy tính để bàn 1993 Mach
3197
ATI Graphics Ultra XLR VLB
Graphics Ultra XLR VLB
Dành cho máy tính để bàn 1993 Mach
3198
ATI VGA Wonder XL24
VGA Wonder XL24
Dành cho máy tính để bàn 16 Tháng 3 1992 Wonder
3199
ATI Graphics Ultra +
Graphics Ultra +
Dành cho máy tính để bàn 1 Tháng 1 1992
3200
ATI 8514-Ultra
8514-Ultra
Dành cho máy tính để bàn 1992 Mach