UHD Graphics P630 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
5.51

RTX 6000 Ada Generation vượt qua UHD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 1065% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.56
Hiệu quả năng lượng29.2617.05
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19218176
Tần số nhân350 MHz915 MHz
Tần số Boost1200 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture28.801,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs3192
TMUs24568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared48 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics P630 5.51
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+1065%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
RTX 6000 Ada Generation 28707
+1065%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−1207%
183
+1207%
1440p12−14
−1233%
160
+1233%
4K9−10
−1111%
109
+1111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−1313%
210−220
+1313%
Counter-Strike 2 27−30
−1050%
300−350
+1050%
Cyberpunk 2077 12−14
−1358%
170−180
+1358%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−1313%
210−220
+1313%
Battlefield 5 24−27
−624%
180−190
+624%
Counter-Strike 2 27−30
−1050%
300−350
+1050%
Cyberpunk 2077 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Far Cry 5 18−20
−622%
130
+622%
Fortnite 35−40
−739%
300−350
+739%
Forza Horizon 4 27−30
−926%
270−280
+926%
Forza Horizon 5 16−18
−1065%
190−200
+1065%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−705%
170−180
+705%
Valorant 65−70
−488%
400−450
+488%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−1313%
210−220
+1313%
Battlefield 5 24−27
−624%
180−190
+624%
Counter-Strike 2 27−30
−1050%
300−350
+1050%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−181%
270−280
+181%
Cyberpunk 2077 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Dota 2 45−50
−1046%
550−600
+1046%
Far Cry 5 18−20
−600%
126
+600%
Fortnite 35−40
−739%
300−350
+739%
Forza Horizon 4 27−30
−926%
270−280
+926%
Forza Horizon 5 16−18
−1065%
190−200
+1065%
Grand Theft Auto V 21−24
−714%
170−180
+714%
Metro Exodus 10−12
−936%
114
+936%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−705%
170−180
+705%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2956%
489
+2956%
Valorant 65−70
−488%
400−450
+488%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−624%
180−190
+624%
Cyberpunk 2077 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Dota 2 45−50
−1046%
550−600
+1046%
Far Cry 5 18−20
−556%
118
+556%
Forza Horizon 4 27−30
−926%
270−280
+926%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−705%
170−180
+705%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1525%
260
+1525%
Valorant 65−70
−488%
400−450
+488%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−739%
300−350
+739%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2289%
210−220
+2289%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−1022%
500−550
+1022%
Grand Theft Auto V 7−8
−1957%
140−150
+1957%
Metro Exodus 5−6
−1800%
95
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 65−70
−624%
450−500
+624%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1889%
170−180
+1889%
Cyberpunk 2077 5−6
−1920%
100−110
+1920%
Far Cry 5 12−14
−883%
118
+883%
Forza Horizon 4 14−16
−1629%
240−250
+1629%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−2333%
219
+2333%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1158%
150−160
+1158%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Grand Theft Auto V 16−18
−882%
160−170
+882%
Metro Exodus 1−2
−8900%
90
+8900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−6033%
184
+6033%
Valorant 30−35
−971%
300−350
+971%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−3200%
130−140
+3200%
Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Dota 2 21−24
−1043%
240−250
+1043%
Far Cry 5 6−7
−1817%
115
+1817%
Forza Horizon 4 9−10
−2089%
190−200
+2089%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1500%
95−100
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Vậy UHD Graphics P630 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1207% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 8900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.51 64.20
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 3 Tháng 12 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 300 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 1065.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.