UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vs GeForce RTX 5090 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5090 Mobile vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với mức trọn vẹn là 3129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 863 | 17 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 15.72 | 53.43 |
Kiến trúc | Gen. 11 (2021) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Gen. 11 | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 24 | 10496 |
Tần số nhân | 350 MHz | 990 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1515 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4.8 - 10 Watt | 95 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 496.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 31.8 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 128 |
TMUs | không có dữ liệu | 328 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 328 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 82 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 811.5 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
−3082%
| 350−400
+3082%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6
−3100%
|
160−170
+3100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Metro Exodus | 3−4
−3067%
|
95−100
+3067%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−3122%
|
290−300
+3122%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6
−3100%
|
160−170
+3100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Dota 2 | 6
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Far Cry 5 | 12
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Fortnite | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
−3100%
|
160−170
+3100%
|
Metro Exodus | 3−4
−3067%
|
95−100
+3067%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−3082%
|
700−750
+3082%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−3122%
|
290−300
+3122%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−3122%
|
290−300
+3122%
|
World of Tanks | 40−45
−3040%
|
1350−1400
+3040%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−3100%
|
160−170
+3100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Dota 2 | 16
−3025%
|
500−550
+3025%
|
Far Cry 5 | 14−16
−2900%
|
450−500
+2900%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−2817%
|
350−400
+2817%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−3082%
|
700−750
+3082%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−2900%
|
450−500
+2900%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
World of Tanks | 14−16
−2900%
|
450−500
+2900%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−2900%
|
120−130
+2900%
|
Far Cry 5 | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−2900%
|
60−65
+2900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−3100%
|
160−170
+3100%
|
Valorant | 8−9
−3025%
|
250−260
+3025%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
−3025%
|
500−550
+3025%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−2900%
|
450−500
+2900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−3067%
|
190−200
+3067%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−2900%
|
450−500
+2900%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−2900%
|
60−65
+2900%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−2900%
|
60−65
+2900%
|
Dota 2 | 16−18
−3025%
|
500−550
+3025%
|
Far Cry 5 | 2−3
−2900%
|
60−65
+2900%
|
Fortnite | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
−2900%
|
60−65
+2900%
|
Vậy UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5090 Mobile nhanh hơn 3082% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.20 | 71.03 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 95 Watt |
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2275%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 3128.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.