UHD Graphics 770 vs RTX 2000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2000 Ada Generation vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 634% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 586 | 75 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 31 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 86.49 |
Hiệu quả năng lượng | 28.32 | 44.52 |
Kiến trúc | Generation 12.2 (2022−2023) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Raptor Lake GT1 | AD107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2816 |
Tần số nhân | 300 MHz | 1620 MHz |
Tần số Boost | 1650 MHz | 2130 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | 187.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8448 TFLOPS | 12 TFLOPS |
ROPs | 8 | 48 |
TMUs | 16 | 88 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 88 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 22 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 19
−584%
| 130−140
+584%
|
4K | 14
−614%
| 100−110
+614%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.99 |
4K | không có dữ liệu | 6.49 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
−614%
|
100−105
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 12
−608%
|
85−90
+608%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18−20
−584%
|
130−140
+584%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−614%
|
100−105
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 5
−600%
|
35−40
+600%
|
Forza Horizon 4 | 23
−596%
|
160−170
+596%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Metro Exodus | 16−18
−588%
|
110−120
+588%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
−622%
|
130−140
+622%
|
Valorant | 16
−588%
|
110−120
+588%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18−20
−584%
|
130−140
+584%
|
Counter-Strike 2 | 6
−567%
|
40−45
+567%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Dota 2 | 20
−600%
|
140−150
+600%
|
Far Cry 5 | 30
−633%
|
220−230
+633%
|
Fortnite | 35−40
−622%
|
260−270
+622%
|
Forza Horizon 4 | 18
−622%
|
130−140
+622%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Grand Theft Auto V | 9
−622%
|
65−70
+622%
|
Metro Exodus | 16−18
−588%
|
110−120
+588%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−586%
|
350−400
+586%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
−622%
|
130−140
+622%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−584%
|
130−140
+584%
|
Valorant | 20−22
−600%
|
140−150
+600%
|
World of Tanks | 95−100
−622%
|
700−750
+622%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−584%
|
130−140
+584%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−614%
|
100−105
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Dota 2 | 40
−625%
|
290−300
+625%
|
Far Cry 5 | 27−30
−624%
|
210−220
+624%
|
Forza Horizon 4 | 16
−588%
|
110−120
+588%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
−586%
|
350−400
+586%
|
Valorant | 20−22
−600%
|
140−150
+600%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6−7
−567%
|
40−45
+567%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−630%
|
270−280
+630%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
World of Tanks | 45−50
−567%
|
300−310
+567%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−600%
|
70−75
+600%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Far Cry 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−627%
|
80−85
+627%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−622%
|
65−70
+622%
|
Metro Exodus | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−622%
|
65−70
+622%
|
Valorant | 16−18
−588%
|
110−120
+588%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−608%
|
85−90
+608%
|
Dota 2 | 16−18
−606%
|
120−130
+606%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−606%
|
120−130
+606%
|
Metro Exodus | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−622%
|
130−140
+622%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−575%
|
27−30
+575%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−606%
|
120−130
+606%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−608%
|
85−90
+608%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Dota 2 | 14
−614%
|
100−105
+614%
|
Far Cry 5 | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
Fortnite | 6−7
−567%
|
40−45
+567%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−567%
|
40−45
+567%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−575%
|
27−30
+575%
|
Valorant | 6−7
−567%
|
40−45
+567%
|
Vậy UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 584% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 614% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.17 | 45.27 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2022 | 12 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 70 Watt |
UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 633.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 770 và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.