UHD Graphics 770 vs Arc A310

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và Arc A310, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 770
2022
15 Watt
5.31

Arc A310 vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593377
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.1812.97
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân300 MHz2000 MHz
Tần số Boost1650 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4064.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 770 5.31
Arc A310 12.22
+130%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016
Arc A310 5464
+438%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 16443
+38%
Arc A310 11915

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 2655
Arc A310 46839
+1664%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 770 3428
Arc A310 8464
+147%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 770 119185
+124%
Arc A310 53244

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 770 2655
Arc A310 3269
+23.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 770 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−106%
37
+106%
4K13
−108%
27−30
+108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
−260%
54
+260%
Counter-Strike 2 52
−196%
154
+196%
Cyberpunk 2077 11
−155%
27−30
+155%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
−264%
40
+264%
Battlefield 5 24−27
−142%
55−60
+142%
Counter-Strike 2 34
−212%
106
+212%
Cyberpunk 2077 10
−180%
27−30
+180%
Far Cry 5 17
−200%
51
+200%
Fortnite 35−40
−117%
75−80
+117%
Forza Horizon 4 24−27
−115%
55−60
+115%
Forza Horizon 5 18
−133%
40−45
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−118%
45−50
+118%
Valorant 65−70
−68.7%
110−120
+68.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−92.9%
27
+92.9%
Battlefield 5 24−27
−142%
55−60
+142%
Counter-Strike 2 9
−267%
33
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−91.7%
180−190
+91.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−133%
27−30
+133%
Dota 2 43
−121%
95−100
+121%
Far Cry 5 16
−194%
47
+194%
Fortnite 35−40
−117%
75−80
+117%
Forza Horizon 4 24−27
−115%
55−60
+115%
Forza Horizon 5 16
−163%
40−45
+163%
Grand Theft Auto V 9
−211%
28
+211%
Metro Exodus 5
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−118%
45−50
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−211%
56
+211%
Valorant 65−70
−68.7%
110−120
+68.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−142%
55−60
+142%
Cyberpunk 2077 12−14
−133%
27−30
+133%
Dota 2 40
−125%
90−95
+125%
Far Cry 5 14
−214%
44
+214%
Forza Horizon 4 24−27
−115%
55−60
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−118%
45−50
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−222%
29
+222%
Valorant 65−70
−68.7%
110−120
+68.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−117%
75−80
+117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−178%
24−27
+178%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−125%
95−100
+125%
Grand Theft Auto V 7−8
−200%
21−24
+200%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−219%
110−120
+219%
Valorant 65−70
−115%
140−150
+115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−363%
35−40
+363%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Far Cry 5 10−12
−164%
27−30
+164%
Forza Horizon 4 14−16
−136%
30−35
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−133%
21−24
+133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−142%
27−30
+142%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−120%
10−12
+120%
Grand Theft Auto V 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Metro Exodus 0−1 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−800%
18−20
+800%
Valorant 27−30
−148%
70−75
+148%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−375%
18−20
+375%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 14
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 8−9
−188%
21−24
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−117%
12−14
+117%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−117%
12−14
+117%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy UHD Graphics 770 và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A310 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A310 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.31 12.22
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A310: hiệu năng cao hơn 130.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A310 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 262 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.