UHD Graphics 770 vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 770
2022
15 Watt
6.17

Arc A580 vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 403% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586183
Vị trí theo mức độ phổ biến3184
Hiệu quả năng lượng28.3212.21
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2563072
Tần số nhân300 MHz1700 MHz
Tần số Boost1650 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs896
TMUs16192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 770 6.17
Arc A580 31.05
+403%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016
Arc A580 11934
+1075%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 16443
Arc A580 35210
+114%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 2655
Arc A580 95677
+3504%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 770 3428
Arc A580 27574
+704%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 770 119185
+4.6%
Arc A580 113974

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 770 và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−442%
103
+442%
1440p10−12
−450%
55
+450%
4K14
−136%
33
+136%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−600%
98
+600%
Cyberpunk 2077 12
−400%
60−65
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike 2 14−16
−493%
83
+493%
Cyberpunk 2077 5
−380%
24−27
+380%
Forza Horizon 4 23
−1022%
258
+1022%
Forza Horizon 5 12−14
−523%
80−85
+523%
Metro Exodus 16−18
−738%
134
+738%
Red Dead Redemption 2 18−20
−256%
60−65
+256%
Valorant 16
−669%
120−130
+669%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike 2 6
−1133%
74
+1133%
Cyberpunk 2077 12−14
−400%
65−70
+400%
Dota 2 20
−330%
86
+330%
Far Cry 5 30
−110%
63
+110%
Fortnite 35−40
−306%
140−150
+306%
Forza Horizon 4 18
−1089%
214
+1089%
Forza Horizon 5 12−14
−523%
80−85
+523%
Grand Theft Auto V 9
−856%
86
+856%
Metro Exodus 16−18
−506%
97
+506%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−251%
170−180
+251%
Red Dead Redemption 2 18−20
−256%
60−65
+256%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−453%
100−110
+453%
Valorant 20−22
−515%
120−130
+515%
World of Tanks 95−100
−184%
270−280
+184%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike 2 14−16
−379%
67
+379%
Cyberpunk 2077 12−14
−400%
65−70
+400%
Dota 2 40
−400%
200−210
+400%
Far Cry 5 27−30
−200%
85−90
+200%
Forza Horizon 4 16
−1006%
177
+1006%
Forza Horizon 5 12−14
−523%
80−85
+523%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−251%
170−180
+251%
Valorant 20−22
−515%
120−130
+515%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−517%
37
+517%
Grand Theft Auto V 7−8
−429%
37
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Red Dead Redemption 2 5−6
−480%
27−30
+480%
World of Tanks 45−50
−344%
200−210
+344%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−510%
60−65
+510%
Counter-Strike 2 5−6
−780%
44
+780%
Cyberpunk 2077 5−6
−380%
24−27
+380%
Far Cry 5 12−14
−646%
95−100
+646%
Forza Horizon 4 10−12
−1082%
130
+1082%
Forza Horizon 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Metro Exodus 7−8
−1200%
91
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−511%
55
+511%
Valorant 16−18
−456%
85−90
+456%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−58.3%
19
+58.3%
Dota 2 16−18
−124%
38
+124%
Grand Theft Auto V 16−18
−124%
38
+124%
Metro Exodus 2−3
−1750%
37
+1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−439%
95−100
+439%
Red Dead Redemption 2 4−5
−400%
20−22
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−124%
38
+124%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−580%
30−35
+580%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14
−400%
70−75
+400%
Far Cry 5 7−8
−514%
40−45
+514%
Fortnite 6−7
−583%
40−45
+583%
Forza Horizon 4 6−7
−1117%
73
+1117%
Forza Horizon 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Valorant 6−7
−650%
45−50
+650%

Vậy UHD Graphics 770 và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A580 nhanh hơn 1750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 đã vượt qua UHD Graphics 770 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.17 31.05
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 175 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 403.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 770 và Arc A580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 770 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.