UHD Graphics 750 vs Radeon Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Vega 7 vượt qua UHD Graphics 750 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 664 | 536 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Hiệu quả năng lượng | 20.70 | 11.44 |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | Cezanne |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 448 |
Tần số nhân | 300 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6656 TFLOPS | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | IGP |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2 | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
−91.7%
| 23
+91.7%
|
1440p | 14−16
−78.6%
| 25
+78.6%
|
4K | 9−10
−66.7%
| 15
+66.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
−84.6%
|
24−27
+84.6%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−52.6%
|
29
+52.6%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−125%
|
18
+125%
|
Metro Exodus | 10−11
−110%
|
21
+110%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−92.9%
|
27
+92.9%
|
Valorant | 12−14
−142%
|
29
+142%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
−84.6%
|
24−27
+84.6%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Dota 2 | 14−16
−21.4%
|
17
+21.4%
|
Far Cry 5 | 21−24
−21.7%
|
28
+21.7%
|
Fortnite | 24−27
−69.2%
|
40−45
+69.2%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−26.3%
|
24
+26.3%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−113%
|
16−18
+113%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−50%
|
21−24
+50%
|
Metro Exodus | 10−11
−50%
|
15
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−17.9%
|
46
+17.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−50%
|
21−24
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−53.3%
|
21−24
+53.3%
|
Valorant | 12−14
−16.7%
|
14
+16.7%
|
World of Tanks | 75−80
+29.3%
|
58
−29.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−84.6%
|
24−27
+84.6%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Far Cry 5 | 21−24
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−10.5%
|
21
+10.5%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−50%
|
12
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−53.8%
|
60−65
+53.8%
|
Valorant | 12−14
−108%
|
25
+108%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−50%
|
45−50
+50%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
World of Tanks | 30−35
−68.8%
|
50−55
+68.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−117%
|
12−14
+117%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Far Cry 5 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−150%
|
14−16
+150%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
Metro Exodus | 2−3
−450%
|
10−12
+450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Valorant | 12−14
−46.2%
|
18−20
+46.2%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Dota 2 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−50%
|
24−27
+50%
|
Metro Exodus | 0−1 | 3−4 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−69.2%
|
21−24
+69.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Far Cry 5 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Fortnite | 3−4
−133%
|
7−8
+133%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Valorant | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Vậy UHD Graphics 750 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
- Vega 7 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 29%.
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 450%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 750 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- Vega 7 tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (98%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.51 | 7.48 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 65.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 750 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.