UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
14.08
+128%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng64.6228.32
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 14.08
+128%
UHD Graphics 770 6.17

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485
UHD Graphics 770 16443
+43.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1768
UHD Graphics 770 2655
+50.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
UHD Graphics 770 3428
+113%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
UHD Graphics 770 119185
+43.1%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 9013
UHD Graphics 770 14821
+64.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−58.3%
19
+58.3%
4K30−35
+114%
14
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12
−133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+142%
18−20
−142%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+460%
5
−460%
Forza Horizon 4 14
−64.3%
23
+64.3%
Forza Horizon 5 35−40
+185%
12−14
−185%
Metro Exodus 10
−60%
16−18
+60%
Red Dead Redemption 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Valorant 55−60
+256%
16
−256%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+142%
18−20
−142%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6
−317%
Cyberpunk 2077 27−30
+115%
12−14
−115%
Dota 2 13
−53.8%
20
+53.8%
Far Cry 5 18
−66.7%
30
+66.7%
Fortnite 75−80
+119%
35−40
−119%
Forza Horizon 4 12
−50%
18
+50%
Forza Horizon 5 35−40
+185%
12−14
−185%
Grand Theft Auto V 6
−50%
9
+50%
Metro Exodus 7
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+100%
50−55
−100%
Red Dead Redemption 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+126%
18−20
−126%
Valorant 55−60
+185%
20−22
−185%
World of Tanks 180−190
+91.8%
95−100
−91.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+142%
18−20
−142%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+115%
12−14
−115%
Dota 2 25
−60%
40
+60%
Far Cry 5 50−55
+82.8%
27−30
−82.8%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16
−256%
Forza Horizon 5 35−40
+185%
12−14
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+100%
50−55
−100%
Valorant 55−60
+185%
20−22
−185%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 21−24
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+216%
35−40
−216%
Red Dead Redemption 2 12−14
+140%
5−6
−140%
World of Tanks 95−100
+120%
45−50
−120%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 30−35
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 30−35
+209%
10−12
−209%
Forza Horizon 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Metro Exodus 30−33
+329%
7−8
−329%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 35−40
+119%
16−18
−119%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Grand Theft Auto V 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+128%
18−20
−128%
Red Dead Redemption 2 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+78.6%
14
−78.6%
Far Cry 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Fortnite 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 20−22
+233%
6−7
−233%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 460%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.08 6.17
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.