UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs UHD Graphics 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
12.13
+393%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua UHD Graphics 710 với mức trọn vẹn là 393% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất381804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng64.3813.06
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Alder Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3328 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+550%
2−3
−550%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+450%
6−7
−450%
Counter-Strike 2 70−75
+429%
14−16
−429%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+450%
6−7
−450%
Battlefield 5 55−60
+470%
10−11
−470%
Counter-Strike 2 70−75
+429%
14−16
−429%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 9
+800%
1−2
−800%
Fortnite 75−80
+443%
14−16
−443%
Forza Horizon 4 55−60
+460%
10−11
−460%
Forza Horizon 5 40−45
+425%
8−9
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+433%
9−10
−433%
Valorant 110−120
+438%
21−24
−438%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+450%
6−7
−450%
Battlefield 5 55−60
+470%
10−11
−470%
Counter-Strike 2 70−75
+429%
14−16
−429%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+423%
35−40
−423%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 27
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Fortnite 75−80
+443%
14−16
−443%
Forza Horizon 4 55−60
+460%
10−11
−460%
Forza Horizon 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+433%
9−10
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+400%
7−8
−400%
Valorant 110−120
+438%
21−24
−438%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+470%
10−11
−470%
Cyberpunk 2077 27−30
+440%
5−6
−440%
Dota 2 25
+400%
5−6
−400%
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 55−60
+460%
10−11
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+433%
9−10
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+400%
7−8
−400%
Valorant 110−120
+438%
21−24
−438%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+443%
14−16
−443%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+450%
18−20
−450%
Grand Theft Auto V 21−24
+425%
4−5
−425%
Metro Exodus 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+452%
21−24
−452%
Valorant 130−140
+415%
27−30
−415%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+414%
7−8
−414%
Cyberpunk 2077 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 27−30
+480%
5−6
−480%
Forza Horizon 4 30−35
+433%
6−7
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+425%
4−5
−425%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+480%
5−6
−480%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 24−27
+400%
5−6
−400%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%
Valorant 70−75
+414%
14−16
−414%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+433%
9−10
−433%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 21−24
+475%
4−5
−475%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và UHD Graphics 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.13 2.46
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 393.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 710: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.