UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
14.08

RTX 5090 vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 610% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3802
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.77
Hiệu quả năng lượng64.3711.86
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu21760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1462%
203
+1462%
1440p24−27
−675%
186
+675%
4K18−21
−722%
148
+722%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.85
1440pkhông có dữ liệu10.75
4Kkhông có dữ liệu13.51

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−658%
250−260
+658%
Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Cyberpunk 2077 27−30
−785%
230−240
+785%
Atomic Heart 30−35
−658%
250−260
+658%
Battlefield 5 55−60
−246%
190−200
+246%
Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Cyberpunk 2077 27−30
−785%
230−240
+785%
Far Cry 5 9
−2300%
210−220
+2300%
Fortnite 75−80
−297%
300−350
+297%
Forza Horizon 4 55−60
−514%
300−350
+514%
Forza Horizon 5 35−40
−611%
240−250
+611%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−269%
170−180
+269%
Valorant 110−120
−496%
650−700
+496%
Atomic Heart 30−35
−658%
250−260
+658%
Battlefield 5 55−60
−246%
190−200
+246%
Counter-Strike 2 24−27
−788%
210−220
+788%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−51.9%
270−280
+51.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−785%
230−240
+785%
Dota 2 27
−604%
190−200
+604%
Far Cry 5 8
−2600%
210−220
+2600%
Fortnite 75−80
−297%
300−350
+297%
Forza Horizon 4 55−60
−514%
300−350
+514%
Forza Horizon 5 35−40
−611%
240−250
+611%
Grand Theft Auto V 6
−2800%
170−180
+2800%
Metro Exodus 7
−886%
69
+886%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−269%
170−180
+269%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−1140%
400−450
+1140%
Valorant 110−120
−496%
650−700
+496%
Battlefield 5 55−60
−246%
190−200
+246%
Counter-Strike 2 24−27
−742%
202
+742%
Cyberpunk 2077 27−30
−785%
230−240
+785%
Dota 2 25
−580%
170−180
+580%
Far Cry 5 8
−2600%
210−220
+2600%
Forza Horizon 4 55−60
−514%
300−350
+514%
Forza Horizon 5 35−40
−586%
240−250
+586%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−269%
170−180
+269%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−900%
350
+900%
Valorant 110−120
−496%
650−700
+496%
Fortnite 75−80
−297%
300−350
+297%
Counter-Strike 2 16−18
−1044%
183
+1044%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−421%
500−550
+421%
Grand Theft Auto V 21−24
−705%
160−170
+705%
Metro Exodus 16−18
−1163%
202
+1163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−49.6%
170−180
+49.6%
Valorant 130−140
−249%
450−500
+249%
Battlefield 5 35−40
−444%
190−200
+444%
Cyberpunk 2077 12−14
−1192%
150−160
+1192%
Far Cry 5 27−30
−610%
200−210
+610%
Forza Horizon 4 30−35
−856%
300−350
+856%
Forza Horizon 5 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1429%
321
+1429%
Fortnite 27−30
−421%
150−160
+421%
Atomic Heart 10−12
−1064%
128
+1064%
Counter-Strike 2 6−7
−2800%
174
+2800%
Grand Theft Auto V 24−27
−648%
180−190
+648%
Metro Exodus 9−10
−1756%
167
+1756%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2124%
378
+2124%
Valorant 70−75
−368%
300−350
+368%
Battlefield 5 18−20
−656%
130−140
+656%
Counter-Strike 2 6−7
−817%
55
+817%
Cyberpunk 2077 5−6
−1440%
75−80
+1440%
Dota 2 45−50
−525%
300−310
+525%
Far Cry 5 14−16
−1100%
160−170
+1100%
Forza Horizon 4 21−24
−1226%
300−350
+1226%
Forza Horizon 5 10−12
−582%
75−80
+582%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%
Fortnite 12−14
−508%
75−80
+508%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1462% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 675% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 722% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 đã vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.08 99.94
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 575 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 609.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.