UHD Graphics 630 vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
3.10

T1000 vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 443% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất767329
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.2323.17
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng184không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz1395 MHz
Tần số Boost1150 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture26.45không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs23không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared8000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.103-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 630 3.10
Quadro T1000 16.83
+443%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
Quadro T1000 6467
+443%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−431%
85−90
+431%
1440p10
−400%
50−55
+400%
4K7
−400%
35−40
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 5
−440%
27−30
+440%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Forza Horizon 4 13
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Metro Exodus 8
−400%
40−45
+400%
Red Dead Redemption 2 9
−400%
45−50
+400%
Valorant 8
−400%
40−45
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 11
−400%
55−60
+400%
Far Cry 5 13
−438%
70−75
+438%
Fortnite 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 4 12
−442%
65−70
+442%
Forza Horizon 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Grand Theft Auto V 7
−400%
35−40
+400%
Metro Exodus 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−415%
170−180
+415%
Red Dead Redemption 2 10−12
−400%
55−60
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−440%
27−30
+440%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%
World of Tanks 29
−417%
150−160
+417%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Dota 2 19
−426%
100−105
+426%
Far Cry 5 10
−400%
50−55
+400%
Forza Horizon 4 11
−400%
55−60
+400%
Forza Horizon 5 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−436%
150−160
+436%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Grand Theft Auto V 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−400%
110−120
+400%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
World of Tanks 21−24
−424%
110−120
+424%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−400%
30−33
+400%
Valorant 10−11
−400%
50−55
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−400%
45−50
+400%
Dota 2 16−18
−431%
85−90
+431%
Grand Theft Auto V 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−431%
85−90
+431%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike 2 9−10
−400%
45−50
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 7
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 3−4
−433%
16−18
+433%

Vậy UHD Graphics 630 và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 431% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 16.83
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 442.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 630 và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4045 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 630 hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.