UHD Graphics 620 vs GeForce GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.65

GTX 260 vượt qua UHD Graphics 620 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821763
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng12.261.18
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GT200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân300 MHz576 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,400 million
Quy trình công nghệ14 nm++65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture24.0036.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs328
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared448 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared999 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.65
GTX 260 3.10
+17%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
GTX 260 1208
+17.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−7.7%
14−16
+7.7%
1440p16
−12.5%
18−20
+12.5%
4K8
−12.5%
9−10
+12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu32.07
1440pkhông có dữ liệu24.94
4Kkhông có dữ liệu49.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 20
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3−4
+0%
Valorant 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Fortnite 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Valorant 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy UHD Graphics 620 và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 260 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 260 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.65 3.10
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 182 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3557.1% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1113.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: hiệu năng cao hơn 17%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
4632 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.