Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon RX 6600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
8.55

RX 6600 XT vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 331% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.33
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 8.55
RX 6600 XT 36.85
+331%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
RX 6600 XT 28342
+467%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−374%
128
+374%
1440p16−18
−356%
73
+356%
4K9−10
−367%
42
+367%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−227%
130−140
+227%
Far Cry 5 30−35
−387%
151
+387%
Fortnite 55−60
−205%
170−180
+205%
Forza Horizon 4 40−45
−273%
150−160
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−370%
150−160
+370%
Valorant 90−95
−154%
220−230
+154%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−227%
130−140
+227%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−97.2%
270−280
+97.2%
Dota 2 65−70
−154%
170
+154%
Far Cry 5 30−35
−355%
141
+355%
Fortnite 55−60
−205%
170−180
+205%
Forza Horizon 4 40−45
−273%
150−160
+273%
Grand Theft Auto V 35−40
−286%
135
+286%
Metro Exodus 18−20
−400%
95
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−370%
150−160
+370%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−633%
176
+633%
Valorant 90−95
−154%
220−230
+154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−227%
130−140
+227%
Dota 2 65−70
−79.1%
120
+79.1%
Far Cry 5 30−35
−329%
133
+329%
Forza Horizon 4 40−45
−273%
150−160
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−370%
150−160
+370%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−313%
99
+313%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−205%
170−180
+205%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−286%
270−280
+286%
Grand Theft Auto V 12−14
−423%
68
+423%
Metro Exodus 10−11
−460%
56
+460%
Valorant 100−110
−150%
260−270
+150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−359%
100−110
+359%
Far Cry 5 20−22
−425%
105
+425%
Forza Horizon 4 21−24
−418%
110−120
+418%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−453%
100−110
+453%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−220%
64
+220%
Metro Exodus 5−6
−580%
34
+580%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−440%
54
+440%
Valorant 45−50
−392%
240−250
+392%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−473%
60−65
+473%
Dota 2 30−35
−153%
86
+153%
Far Cry 5 9−10
−467%
51
+467%
Forza Horizon 4 16−18
−375%
75−80
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−511%
55−60
+511%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−478%
50−55
+478%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 374% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 356% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.55 36.85
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 331%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4626 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.