Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs GeForce RTX 5080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
9.60

RTX 5080 vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 856% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4573
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.98
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.22
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610752
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−972%
193
+972%
1440p16−18
−863%
154
+863%
4K10−12
−920%
102
+920%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.49
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Far Cry 5 40−45
−775%
350−400
+775%
Fortnite 55−60
−848%
550−600
+848%
Forza Horizon 4 40−45
−775%
350−400
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−809%
700−750
+809%
Red Dead Redemption 2 24−27
−500%
150−160
+500%
Valorant 35−40
−1747%
700−750
+1747%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Dota 2 35−40
−386%
170−180
+386%
Far Cry 5 40−45
−293%
157
+293%
Fortnite 55−60
−431%
300−350
+431%
Forza Horizon 4 40−45
−775%
350−400
+775%
Grand Theft Auto V 35−40
−733%
300−310
+733%
Metro Exodus 27−30
−581%
180−190
+581%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−179%
210−220
+179%
Red Dead Redemption 2 24−27
−500%
150−160
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−480%
170−180
+480%
Valorant 35−40
−1747%
700−750
+1747%
World of Tanks 140−150
−95.1%
270−280
+95.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Dota 2 35−40
−733%
300−310
+733%
Far Cry 5 40−45
−358%
180−190
+358%
Forza Horizon 4 40−45
−775%
350−400
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−179%
210−220
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−833%
280−290
+833%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−848%
550−600
+848%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 12−14
−823%
120−130
+823%
Metro Exodus 18−20
−847%
180−190
+847%
Red Dead Redemption 2 8−9
−1063%
90−95
+1063%
Valorant 24−27
−820%
230−240
+820%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−358%
85−90
+358%
Far Cry 5 21−24
−627%
160−170
+627%
Forza Horizon 4 21−24
−855%
210−220
+855%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−820%
230−240
+820%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−850%
190−200
+850%
Metro Exodus 5−6
−2480%
120−130
+2480%
Red Dead Redemption 2 6−7
−967%
60−65
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−850%
190−200
+850%
Valorant 10−11
−850%
95−100
+850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−911%
90−95
+911%
Dota 2 20−22
−850%
190−200
+850%
Far Cry 5 12−14
−775%
100−110
+775%
Forza Horizon 4 12−14
−823%
120−130
+823%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−831%
270−280
+831%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−850%
95−100
+850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 280−290
+0%
280−290
+0%
Metro Exodus 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 222
+0%
222
+0%
Forza Horizon 5 280−290
+0%
280−290
+0%
Valorant 700−750
+0%
700−750
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Dota 2 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 972% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 863% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 920% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 2480%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.60 91.80
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 856.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.