Tesla T4 vs Radeon Pro W6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T4 và Radeon Pro W6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla T4
2018
16 GB GDDR6, 70 Watt
26.72

Pro W6600 vượt qua Tesla T4 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và Radeon Pro W6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất218118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu74.92
Hiệu quả năng lượng27.0027.33
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T4 và Radeon Pro W6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và Radeon Pro W6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân585 MHz2331 MHz
Tần số Boost1590 MHz2903 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture254.4325.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.141 TFLOPS10.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và Radeon Pro W6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và Radeon Pro W6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s224.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và Radeon Pro W6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T4 và Radeon Pro W6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T4 và Radeon Pro W6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T4 26.72
Pro W6600 38.64
+44.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T4 10683
Pro W6600 15448
+44.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T4 và Radeon Pro W6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.72 38.64
Mức độ mới 13 Tháng 9 2018 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 100 Watt

Tesla T4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600: hiệu năng cao hơn 44.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600 vì nó vượt trội hơn Tesla T4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T4
Tesla T4
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 242 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T4 hoặc Radeon Pro W6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.