Tesla M40 vs GeForce RTX 2080 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2080 Ti vượt qua Tesla M40 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 209 | 46 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 21.75 |
Hiệu quả năng lượng | 7.49 | 15.53 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | TU102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 4352 |
Tần số nhân | 948 MHz | 1350 MHz |
Tần số Boost | 1112 MHz | 1545 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 18,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 213.5 | 420.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.832 TFLOPS | 13.45 TFLOPS |
ROPs | 96 | 88 |
TMUs | 192 | 272 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 544 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 68 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 11 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 352 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 616.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.7 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
CUDA | 5.2 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 75−80
−120%
| 165
+120%
|
1440p | 55−60
−122%
| 122
+122%
|
4K | 40−45
−133%
| 93
+133%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.05 |
1440p | không có dữ liệu | 8.19 |
4K | không có dữ liệu | 10.74 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 85
+0%
|
85
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 57
+0%
|
57
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−310
+0%
|
300−310
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Metro Exodus | 110
+0%
|
110
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Valorant | 290
+0%
|
290
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 235
+0%
|
235
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 54
+0%
|
54
+0%
|
Dota 2 | 138
+0%
|
138
+0%
|
Far Cry 5 | 92
+0%
|
92
+0%
|
Fortnite | 224
+0%
|
224
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−310
+0%
|
300−310
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Grand Theft Auto V | 134
+0%
|
134
+0%
|
Metro Exodus | 100
+0%
|
100
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 249
+0%
|
249
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 90
+0%
|
90
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 170
+0%
|
170
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 48
+0%
|
48
+0%
|
Dota 2 | 141
+0%
|
141
+0%
|
Far Cry 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−310
+0%
|
300−310
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 183
+0%
|
183
+0%
|
Valorant | 259
+0%
|
259
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Grand Theft Auto V | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 63
+0%
|
63
+0%
|
World of Tanks | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 32
+0%
|
32
+0%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Forza Horizon 5 | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Metro Exodus | 98
+0%
|
98
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Valorant | 204
+0%
|
204
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 142
+0%
|
142
+0%
|
Grand Theft Auto V | 142
+0%
|
142
+0%
|
Metro Exodus | 51
+0%
|
51
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 209
+0%
|
209
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 42
+0%
|
42
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 142
+0%
|
142
+0%
|
World of Tanks | 270
+0%
|
270
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Dota 2 | 139
+0%
|
139
+0%
|
Far Cry 5 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Fortnite | 96
+0%
|
96
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Valorant | 113
+0%
|
113
+0%
|
Vậy Tesla M40 và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 Ti nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2080 Ti nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2080 Ti nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 65các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.19 | 56.41 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2015 | 20 Tháng 9 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 11 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Tesla M40 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9.1% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti: hiệu năng cao hơn 107.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Ti dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M40 và GeForce RTX 2080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.