Tesla M40 vs GeForce RTX 2070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M40 và GeForce RTX 2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M40
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
23.37

RTX 2070 vượt qua Tesla M40 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất215100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.06
Hiệu quả năng lượng7.4416.43
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM200TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân948 MHz1410 MHz
Tần số Boost1112 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M40 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M40 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA5.27.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M40 và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M40 23.37
RTX 2070 36.11
+54.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M40 10448
RTX 2070 16144
+54.5%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Tesla M40 31401
RTX 2070 95666
+205%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M40 và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−61.3%
129
+61.3%
1440p55−60
−61.8%
89
+61.8%
4K40−45
−60%
64
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.87
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu7.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+0%
211
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 127
+0%
127
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+0%
158
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 184
+0%
184
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 243
+0%
243
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
+0%
109
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
+0%
53
+0%

Vậy Tesla M40 và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.37 36.11
Mức độ mới 10 Tháng 11 2015 17 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

Tesla M40 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: hiệu năng cao hơn 54.5%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Tesla M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40
Tesla M40
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3741 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M40 hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.