Quadro M6000 vs GeForce RTX 2080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
26.36

RTX 2080 Ti vượt qua M6000 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19953
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.4121.31
Hiệu quả năng lượng8.3515.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM200TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 525% so với Quadro M6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724352
Tần số nhân988 MHz1350 MHz
Tần số Boost1114 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS13.45 TFLOPS
ROPs9688
TMUs192272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.27.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 26.36
RTX 2080 Ti 48.41
+83.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11778
RTX 2080 Ti 21629
+83.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M6000 39432
RTX 2080 Ti 137055
+248%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M6000 47116
RTX 2080 Ti 132930
+182%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M6000 32385
RTX 2080 Ti 165093
+410%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−92.9%
164
+92.9%
1440p65−70
−84.6%
120
+84.6%
4K50−55
−84%
92
+84%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p49.41
−711%
6.09
+711%
1440p64.62
−676%
8.33
+676%
4K84.00
−674%
10.86
+674%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 711% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 676% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 674% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170
+0%
170
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 302
+0%
302
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+0%
201
+0%
Valorant 285
+0%
285
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 232
+0%
232
+0%
Forza Horizon 4 181
+0%
181
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Hogwarts Legacy 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+0%
193
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+0%
247
+0%
Valorant 267
+0%
267
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
+0%
159
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 168
+0%
168
+0%
Hogwarts Legacy 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+0%
191
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216
+0%
216
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 266
+0%
266
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 151
+0%
151
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+0%
270
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+0%
88
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

Vậy Quadro M6000 và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.36 48.41
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9.1% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti: hiệu năng cao hơn 83.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4476 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.