Quadro M5000 vs GeForce RTX 2070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và GeForce RTX 2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit,150 Watt
24.41

RTX 2070 vượt qua M5000 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23494
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.3132.77
Hiệu quả năng lượng11.2016.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 890% so với Quadro M5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân861 MHz1410 MHz
Tần số Boost1038 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M5000 24.41
RTX 2070 41.99
+72%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9380
RTX 2070 16136
+72%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M5000 29528
RTX 2070 88000
+198%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M5000 32925
RTX 2070 83224
+153%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M5000 24565
RTX 2070 95666
+289%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−84.3%
129
+84.3%
1440p50−55
−76%
88
+76%
4K35−40
−77.1%
62
+77.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p40.81
−955%
3.87
+955%
1440p57.14
−908%
5.67
+908%
4K81.63
−914%
8.05
+914%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 955% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 908% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 914% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 103
+0%
103
+0%
Red Dead Redemption 2 110
+0%
110
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 127
+0%
127
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+0%
245
+0%
Red Dead Redemption 2 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+0%
132
+0%
Valorant 184
+0%
184
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+0%
42
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 127
+0%
127
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+0%
128
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 68
+0%
68
+0%

Vậy Quadro M5000 và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.41 41.99
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 17 Tháng 10 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 175 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: hiệu năng cao hơn 72%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Quadro M5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000 và GeForce RTX 2070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3682 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5000 hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.