TITAN Xp vs GeForce GTX 1660 Ti

#ad 
Mua TITAN Xp
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.79
+50.5%

TITAN Xp vượt qua GTX 1660 Ti với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.3040.49
Hiệu quả năng lượng13.7319.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 229% so với TITAN Xp.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401536
Tần số nhân1405 MHz1500 MHz
Tần số Boost1582 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7169.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS5.437 TFLOPS
ROPs9648
TMUs24096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 46.79
+50.5%
GTX 1660 Ti 31.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+50.5%
GTX 1660 Ti 12907

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN Xp 72561
+18.8%
GTX 1660 Ti 61068

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN Xp 86911
+48.5%
GTX 1660 Ti 58537

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN Xp 58384
GTX 1660 Ti 65308
+11.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và GeForce GTX 1660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+44.2%
104
−44.2%
1440p85−90
+44.1%
59
−44.1%
4K55−60
+41%
39
−41%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.99
−198%
2.68
+198%
1440p14.11
−198%
4.73
+198%
4K21.80
−205%
7.15
+205%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 198% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 198% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 205% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+0%
200
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Dota 2 181
+0%
181
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+0%
150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+0%
117
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
+0%
75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

Vậy TITAN Xp và GTX 1660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.79 31.09
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 22 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 8451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc GeForce GTX 1660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.