TITAN Xp vs Quadro 5000

#ad 
Mua TITAN Xp
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Quadro 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
48.59
+896%

TITAN Xp vượt qua 5000 với mức trọn vẹn là 896% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Quadro 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất70648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.310.16
Hiệu quả năng lượng13.742.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP102GF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN Xp có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7594% so với Quadro 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Quadro 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Quadro 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840352
Tần số nhân1405 MHz513 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million3,100 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt152 Watt
Tốc độ xử lý texture379.722.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS0.7223 TFLOPS
ROPs9640
TMUs24044

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Quadro 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Quadro 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2.5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s120.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Quadro 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Quadro 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.12.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và Quadro 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 48.59
+896%
Quadro 5000 4.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+897%
Quadro 5000 1949

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN Xp 72561
+889%
Quadro 5000 7339

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Quadro 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.59 4.88
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 23 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2.5 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 152 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 895.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 380% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 5000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.5%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn Quadro 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Quadro 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.