GeForce GTX 1050 vs Quadro 5000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và Quadro 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
12.63
+159%

GTX 1050 vượt qua 5000 với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394639
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.000.16
Hiệu quả năng lượng12.032.29
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6775% so với Quadro 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640352
Tần số nhân1290 MHz513 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,100 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt152 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.2022.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS0.7223 TFLOPS
ROPs3240
TMUs4044

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm248 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2.5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s120.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và Quadro 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 12.63
+159%
Quadro 5000 4.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5028
+159%
Quadro 5000 1938

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 17469
+138%
Quadro 5000 7339

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và Quadro 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
+163%
16−18
−163%
1440p21
+163%
8−9
−163%
4K23
+188%
8−9
−188%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+5918%
156.19
−5918%
1440p5.19
+5918%
312.38
−5918%
4K4.74
+6491%
312.38
−6491%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 5918% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 5918% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 6491% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+169%
16−18
−169%
Counter-Strike 2 6
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 53
+194%
18−20
−194%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
Metro Exodus 41
+193%
14−16
−193%
Red Dead Redemption 2 30−35
+175%
12−14
−175%
Valorant 39
+179%
14−16
−179%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Dota 2 77
+185%
27−30
−185%
Far Cry 5 56
+167%
21−24
−167%
Fortnite 70−75
+174%
27−30
−174%
Forza Horizon 4 35
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
Grand Theft Auto V 53
+194%
18−20
−194%
Metro Exodus 26
+160%
10−11
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+177%
35−40
−177%
Red Dead Redemption 2 9
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+186%
14−16
−186%
Valorant 50−55
+189%
18−20
−189%
World of Tanks 250
+163%
95−100
−163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+190%
10−11
−190%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Dota 2 112
+180%
40−45
−180%
Far Cry 5 45−50
+172%
18−20
−172%
Forza Horizon 4 31
+210%
10−11
−210%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+177%
35−40
−177%
Valorant 28
+180%
10−11
−180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Dota 2 7
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 7
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+194%
35−40
−194%
Red Dead Redemption 2 10−12
+175%
4−5
−175%
World of Tanks 90−95
+163%
35−40
−163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 18
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 25
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%
Valorant 30−35
+167%
12−14
−167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24
+167%
9−10
−167%
Grand Theft Auto V 24
+167%
9−10
−167%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Red Dead Redemption 2 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+167%
9−10
−167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 47
+161%
18−20
−161%
Far Cry 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 4 11
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 14−16
+180%
5−6
−180%

Vậy GTX 1050 và Quadro 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.63 4.87
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 23 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 2.5 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 152 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 102.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn Quadro 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 và Quadro 5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 hoặc Quadro 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.