TITAN V vs Quadro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
38.32
+156%

TITAN V vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.88
Hiệu quả năng lượng12.119.84
Kiến trúcVolta (2017−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGV100GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và Quadro M4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201664
Tần số nhân1200 MHz773 MHz
Tần số Boost1455 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million5,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture465.680.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs9664
TMUs320104
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/sUp to 192 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA7.05.2
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 38.32
+156%
Quadro M4000 14.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+156%
Quadro M4000 6682

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155351
+670%
Quadro M4000 20166

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 149517
+517%
Quadro M4000 24231

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+978%
Quadro M4000 16648

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

1440p152
+176%
55−60
−176%
4K82
+173%
30−35
−173%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1440p19.73
−37.2%
14.38
+37.2%
4K36.57
−38.7%
26.37
+38.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro M4000 thấp hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro M4000 thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.32 14.95
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 29 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN V được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3316 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 248 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.