TITAN V vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2,250 Watt
44.56

RTX 3090 vượt qua TITAN V với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.96
Hiệu quả năng lượng12.2713.67
Kiến trúcVolta (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512010496
Tần số nhân1200 MHz1395 MHz
Tần số Boost1455 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs96112
TMUs320328
Tensor Cores640328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN V và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2
CUDA7.08.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN V 44.56
RTX 3090 69.51
+56%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
RTX 3090 26713
+56%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155834
RTX 3090 191364
+22.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 150776
RTX 3090 179816
+19.3%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
RTX 3090 238123
+32.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−65%
198
+65%
1440p152
+18.8%
128
−18.8%
4K82
−6.1%
87
+6.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p24.99
−230%
7.57
+230%
1440p19.73
−68.5%
11.71
+68.5%
4K36.57
−112%
17.23
+112%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 112% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 188
+0%
188
+0%
Cyberpunk 2077 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 505
+0%
505
+0%
Forza Horizon 5 184
+0%
184
+0%
Metro Exodus 169
+0%
169
+0%
Red Dead Redemption 2 130
+0%
130
+0%
Valorant 393
+0%
393
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Dota 2 186
+0%
186
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 402
+0%
402
+0%
Forza Horizon 5 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 132
+0%
132
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 222
+0%
222
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Dota 2 213
+0%
213
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 92
+0%
92
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 5 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 295
+0%
295
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 64
+0%
64
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Vậy TITAN V và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.56 69.51
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 56%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn TITAN V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và GeForce RTX 3090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3295 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.