T1200 Mobile vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
19.51
+20%

T1200 Mobile vượt qua T1000 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.6823.24
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân855 MHz1395 MHz
Tần số Boost1425 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)50 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ10000 MHz8000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112.0 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1200 Mobile 19.51
+20%
Quadro T1000 16.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7768
+20%
Quadro T1000 6475

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+31.1%
45−50
−31.1%
1440p33
+22.2%
27−30
−22.2%
4K109
+21.1%
90−95
−21.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 89
+27.1%
70−75
−27.1%
Forza Horizon 5 50
+25%
40−45
−25%
Metro Exodus 50−55
+20%
45−50
−20%
Red Dead Redemption 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 14
+40%
10−11
−40%
Dota 2 86
+22.9%
70−75
−22.9%
Far Cry 5 67
+21.8%
55−60
−21.8%
Fortnite 100−110
+25.9%
85−90
−25.9%
Forza Horizon 4 73
+21.7%
60−65
−21.7%
Forza Horizon 5 50−55
+20%
45−50
−20%
Grand Theft Auto V 71
+29.1%
55−60
−29.1%
Metro Exodus 50−55
+20%
45−50
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+28%
50−55
−28%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
World of Tanks 230−240
+22.6%
190−200
−22.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 107
+25.9%
85−90
−25.9%
Far Cry 5 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%
Forza Horizon 4 63
+26%
50−55
−26%
Forza Horizon 5 40
+33.3%
30−33
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Grand Theft Auto V 37
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+22.9%
140−150
−22.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
World of Tanks 130−140
+24.5%
110−120
−24.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 7
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Forza Horizon 4 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Forza Horizon 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Metro Exodus 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 50−55
+30%
40−45
−30%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+22%
50−55
−22%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 109
+21.1%
90−95
−21.1%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Vậy T1200 Mobile và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.51 16.26
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 27 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 50 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1200 Mobile và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200 Mobile
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 435 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1200 Mobile hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.