T1000 vs GeForce RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
19.07

RTX 2060 12 GB vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất298105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.9715.32
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962176
Tần số nhân1065 MHz1470 MHz
Tần số Boost1395 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs3248
TMUs56136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài156 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s336.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.57.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 19.07
RTX 2060 12 GB 39.85
+109%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7622
RTX 2060 12 GB 15932
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−93%
110−120
+93%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−108%
220−230
+108%
Cyberpunk 2077 35−40
−105%
80−85
+105%
Hogwarts Legacy 35−40
−108%
75−80
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−105%
160−170
+105%
Counter-Strike 2 100−110
−108%
220−230
+108%
Cyberpunk 2077 35−40
−105%
80−85
+105%
Far Cry 5 62
−93.5%
120−130
+93.5%
Fortnite 95−100
−102%
200−210
+102%
Forza Horizon 4 75−80
−97.4%
150−160
+97.4%
Forza Horizon 5 55−60
−103%
120−130
+103%
Hogwarts Legacy 35−40
−108%
75−80
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
Valorant 140−150
−107%
290−300
+107%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−105%
160−170
+105%
Counter-Strike 2 100−110
−108%
220−230
+108%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−98.2%
450−500
+98.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−105%
80−85
+105%
Far Cry 5 57
−93%
110−120
+93%
Fortnite 95−100
−102%
200−210
+102%
Forza Horizon 4 75−80
−97.4%
150−160
+97.4%
Forza Horizon 5 55−60
−103%
120−130
+103%
Grand Theft Auto V 77
−108%
160−170
+108%
Hogwarts Legacy 35−40
−108%
75−80
+108%
Metro Exodus 35
−100%
70−75
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−103%
130−140
+103%
Valorant 140−150
−107%
290−300
+107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−105%
160−170
+105%
Cyberpunk 2077 35−40
−105%
80−85
+105%
Far Cry 5 53
−108%
110−120
+108%
Forza Horizon 4 75−80
−97.4%
150−160
+97.4%
Hogwarts Legacy 35−40
−108%
75−80
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−100%
70−75
+100%
Valorant 140−150
−107%
290−300
+107%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−102%
200−210
+102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−107%
280−290
+107%
Grand Theft Auto V 30−35
−103%
65−70
+103%
Metro Exodus 24−27
−108%
50−55
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−105%
350−400
+105%
Valorant 170−180
−97.7%
350−400
+97.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−108%
110−120
+108%
Cyberpunk 2077 16−18
−106%
35−40
+106%
Far Cry 5 40−45
−107%
85−90
+107%
Forza Horizon 4 45−50
−102%
95−100
+102%
Hogwarts Legacy 20−22
−100%
40−45
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−107%
60−65
+107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−106%
70−75
+106%
Hogwarts Legacy 12−14
−100%
24−27
+100%
Metro Exodus 14−16
−100%
30−33
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−104%
55−60
+104%
Valorant 100−110
−100%
210−220
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−97%
65−70
+97%
Hogwarts Legacy 12−14
−100%
24−27
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%

Vậy T1000 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.07 39.85
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 184 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 268%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 109%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.