T1000 vs GeForce RTX 3090 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và GeForce RTX 3090 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.08

RTX 3090 Ti vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.31
Hiệu quả năng lượng27.2111.73
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89610752
Tần số nhân1065 MHz1560 MHz
Tần số Boost1395 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs32112
TMUs56336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 17.08
RTX 3090 Ti 66.24
+288%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7637
RTX 3090 Ti 29617
+288%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 11793
RTX 3090 Ti 69481
+489%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 8450
RTX 3090 Ti 53110
+529%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 50553
RTX 3090 Ti 246319
+387%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 398761
RTX 3090 Ti 564087
+41.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−265%
208
+265%
1440p35−40
−306%
142
+306%
4K24−27
−321%
101
+321%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.61
1440pkhông có dữ liệu14.08
4Kkhông có dữ liệu19.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−343%
210−220
+343%
Counter-Strike 2 100−110
−204%
300−350
+204%
Cyberpunk 2077 35−40
−462%
219
+462%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−343%
210−220
+343%
Battlefield 5 75−80
−136%
180−190
+136%
Counter-Strike 2 100−110
−204%
300−350
+204%
Cyberpunk 2077 35−40
−415%
201
+415%
Far Cry 5 62
−198%
180−190
+198%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−279%
280−290
+279%
Forza Horizon 5 55−60
−239%
200
+239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
Valorant 140−150
−199%
400−450
+199%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−343%
210−220
+343%
Battlefield 5 75−80
−136%
180−190
+136%
Counter-Strike 2 100−110
−204%
300−350
+204%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−22.5%
270−280
+22.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−344%
173
+344%
Far Cry 5 57
−225%
180−190
+225%
Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 75−80
−279%
280−290
+279%
Forza Horizon 5 55−60
−219%
188
+219%
Grand Theft Auto V 77
−121%
170
+121%
Metro Exodus 35
−409%
178
+409%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−516%
394
+516%
Valorant 140−150
−199%
400−450
+199%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−136%
180−190
+136%
Cyberpunk 2077 35−40
−290%
152
+290%
Far Cry 5 53
−249%
180−190
+249%
Forza Horizon 4 75−80
−279%
280−290
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−153%
170−180
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−451%
193
+451%
Valorant 140−150
−199%
400−450
+199%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−205%
300−350
+205%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−474%
220−230
+474%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−282%
500−550
+282%
Grand Theft Auto V 30−35
−372%
151
+372%
Metro Exodus 24−27
−421%
125
+421%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Valorant 170−180
−174%
450−500
+174%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−253%
180−190
+253%
Cyberpunk 2077 16−18
−512%
104
+512%
Far Cry 5 40−45
−302%
160−170
+302%
Forza Horizon 4 45−50
−438%
250−260
+438%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−490%
170−180
+490%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−251%
150−160
+251%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−360%
65−70
+360%
Counter-Strike 2 16−18
−531%
100−110
+531%
Grand Theft Auto V 30−35
−432%
181
+432%
Metro Exodus 14−16
−460%
84
+460%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−541%
173
+541%
Valorant 100−110
−216%
300−350
+216%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−386%
130−140
+386%
Counter-Strike 2 16−18
−531%
100−110
+531%
Cyberpunk 2077 7−8
−657%
53
+657%
Far Cry 5 20−22
−490%
110−120
+490%
Forza Horizon 4 30−35
−539%
210−220
+539%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−433%
95−100
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−316%
75−80
+316%

Full HD
High Preset

Dota 2 217
+0%
217
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 195
+0%
195
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 184
+0%
184
+0%

Vậy T1000 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 321% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 657%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.08 66.24
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 450 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 287.8%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3090 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.