T1000 vs Arc A350M

#ad 
Mua T1000
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và Arc A350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.36
+36.3%

T1000 vượt qua Arc A350M với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.9639.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1065 MHz300 MHz
Tần số Boost1395 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture78.1255.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS1.766 TFLOPS
ROPs3224
TMUs5648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài156 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 18.36
+36.3%
Arc A350M 13.47

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 11793
+9.9%
Arc A350M 10730

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 46318
+49.3%
Arc A350M 31023

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 8450
+18.2%
Arc A350M 7147

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 50553
+39.2%
Arc A350M 36315

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+58.3%
36
−58.3%
1440p21−24
+31.3%
16
−31.3%
4K12−14
+33.3%
9
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+39.5%
75−80
−39.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+44.4%
27
−44.4%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.6%
38
+5.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+32.2%
55−60
−32.2%
Counter-Strike 2 100−110
+39.5%
75−80
−39.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+105%
19
−105%
Far Cry 5 62
+47.6%
42
−47.6%
Fortnite 95−100
+26.9%
75−80
−26.9%
Forza Horizon 4 75−80
+33.3%
55−60
−33.3%
Forza Horizon 5 55−60
+18%
50
−18%
Hogwarts Legacy 35−40
+44%
25
−44%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+40%
50−55
−40%
Valorant 140−150
+21.7%
110−120
−21.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+32.2%
55−60
−32.2%
Counter-Strike 2 100−110
+39.5%
75−80
−39.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+21.4%
180−190
−21.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+144%
16
−144%
Far Cry 5 57
+46.2%
39
−46.2%
Fortnite 95−100
+26.9%
75−80
−26.9%
Forza Horizon 4 75−80
+33.3%
55−60
−33.3%
Forza Horizon 5 55−60
+25.5%
47
−25.5%
Grand Theft Auto V 77
+196%
26
−196%
Hogwarts Legacy 35−40
+80%
20
−80%
Metro Exodus 35
+25%
27−30
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+40%
50−55
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+48.8%
43
−48.8%
Valorant 140−150
+21.7%
110−120
−21.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+32.2%
55−60
−32.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+225%
12
−225%
Far Cry 5 53
+43.2%
37
−43.2%
Forza Horizon 4 75−80
+33.3%
55−60
−33.3%
Hogwarts Legacy 35−40
+140%
15
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+40%
50−55
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+84.2%
19
−84.2%
Valorant 140−150
+21.7%
110−120
−21.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+26.9%
75−80
−26.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Grand Theft Auto V 30−35
+220%
10
−220%
Metro Exodus 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+28.6%
130−140
−28.6%
Valorant 170−180
+23.8%
140−150
−23.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+39.5%
35−40
−39.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Far Cry 5 40−45
+64%
25
−64%
Forza Horizon 4 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Hogwarts Legacy 20−22
+100%
10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20−22
−45%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+209%
11
−209%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+80%
15
−80%
Valorant 100−110
+41.9%
70−75
−41.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+300%
3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

Full HD
High Preset

Dota 2 62
+0%
62
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 59
+0%
59
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy T1000 và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1000 nhanh hơn 300%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A350M nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Arc A350M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.36 13.47
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A350M: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.