ATI Radeon Xpress 1250 vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Xpress 1250
2007
0.10

MX330 vượt qua ATI Xpress 1250 với mức trọn vẹn là 5700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1465598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu42.44
Kiến trúcR400 (2004−2008)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRS690GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4384
Tần số nhân400 MHz1531 MHz
Tần số Boost400 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million1,800 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture1.60038.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.224 TFLOPS
ROPs416
TMUs424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Xpress 1250 0.10
GeForce MX330 5.80
+5700%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Xpress 1250 42
GeForce MX330 2407
+5631%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1250 và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−122
4K-0−123

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 2−3
−1450%
31
+1450%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
Valorant 24−27
−392%
118
+392%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−880%
95−100
+880%
Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 8−9
−775%
70
+775%
Forza Horizon 4 2−3
−1000%
22
+1000%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−280%
19
+280%
Valorant 24−27
−342%
106
+342%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 8−9
−700%
64
+700%
Forza Horizon 4 2−3
−700%
16
+700%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12
+140%
Valorant 24−27
−179%
65−70
+179%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−3700%
35−40
+3700%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Forza Horizon 4 0−1 14−16
Hogwarts Legacy 0−1 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−700%
8−9
+700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 1−2
−2800%
27−30
+2800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21
+0%
21
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 5.80
Mức độ mới 28 Tháng 2 2007 10 Tháng 2 2020
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5700%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1250
Radeon Xpress 1250
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2263 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress 1250 hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.