GeForce GTX 485M SLI vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 485M SLI
2011
2x2 GB GDDR5, 100 Watt
7.82
+62.6%

GTX 485M SLI vượt qua UHD Graphics với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Hiệu quả năng lượng6.2338.32
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A1Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân575 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Quy trình công nghệ40 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M SLI và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p89
+78%
50−55
−78%
Full HD103
+71.7%
60−65
−71.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 85−90
+70%
50−55
−70%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 40−45
+63%
27−30
−63%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+65%
80−85
−65%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+80%
35−40
−80%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Metro Exodus 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 85−90
+70%
50−55
−70%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+80%
35−40
−80%
Far Cry 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 85−90
+70%
50−55
−70%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+63%
27−30
−63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy GTX 485M SLI và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M SLI nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
  • GTX 485M SLI nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 4.81
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

GTX 485M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 485M SLI vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M SLI
GeForce GTX 485M SLI
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M SLI hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.