ATI Mobility Radeon HD 2600 XT vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 2600 XT
2007
256 MB GDDR3
0.33

740M vượt qua ATI Mobility HD 2600 XT với mức trọn vẹn là 2339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1344545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.70
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaM76Phoenix2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120256
Tần số nhân680 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million20,900 million
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture5.44044.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1632 TFLOPS2.867 TFLOPS
ROPs48
TMUs816
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ24 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 2600 XT 0.33
Radeon 740M 8.05
+2339%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 2600 XT 1159
Radeon 740M 24621
+2024%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−121

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−779%
120−130
+779%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Metro Exodus 0−1 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20−22
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
27−30
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20−22
+300%
Valorant 24−27
−208%
80−85
+208%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Dead Island 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Forza Horizon 4 1−2
−1800%
18−20
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 10−12

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 16−18

4K
High Preset

Dead Island 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Valorant 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Ultra Preset

Dead Island 2 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 27
+0%
27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 8.05
Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 31 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2339.4%, mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 2600 XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 2600 XT
Mobility Radeon HD 2600 XT
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 2600 XT hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.