ATI Radeon X1600 PRO vs GeForce G102M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon X1600 PRO và GeForce G102M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
G102M vượt qua ATI X1600 PRO với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1371 | 1263 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.43 | 2.11 |
Kiến trúc | R500 (2005−2007) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | RV530 | C79 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 16 |
Tần số nhân | 500 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 157 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 41 Watt | 14 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.000 | 3.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.0352 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 48 |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 1.0 |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 PRO và GeForce G102M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | Up to 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 390 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 12.48 GB/s | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 PRO và GeForce G102M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | VGAHDMIDisplayPortSingle Link DVILVDS |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon X1600 PRO và GeForce G102M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon X1600 PRO và GeForce G102M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 3.0 | 4.0 |
OpenGL | 2.0 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon X1600 PRO và GeForce G102M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.22 | 0.37 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2007 | 8 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 41 Watt | 14 Watt |
GeForce G102M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce G102M vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon X1600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce G102M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.