Radeon Vega 7 vs RTX 5880 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5880 Ada Generation vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 1103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 540 | 5 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 10 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.44 | 21.73 |
Kiến trúc | GCN 5.1 (2018−2022) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Cezanne | AD102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 14080 |
Tần số nhân | 300 MHz | 975 MHz |
Tần số Boost | 1900 MHz | 2460 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 285 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 53.20 | 1,082 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.702 TFLOPS | 69.27 TFLOPS |
ROPs | 8 | 176 |
TMUs | 28 | 440 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 440 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 110 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 864.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 23
−1074%
| 270−280
+1074%
|
1440p | 25
−1100%
| 300−350
+1100%
|
4K | 15
−1100%
| 180−190
+1100%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
−1043%
|
160−170
+1043%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
−1067%
|
280−290
+1067%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−1043%
|
160−170
+1043%
|
Forza Horizon 4 | 29
−934%
|
300−310
+934%
|
Forza Horizon 5 | 18
−1067%
|
210−220
+1067%
|
Metro Exodus | 21
−1090%
|
250−260
+1090%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
−1011%
|
300−310
+1011%
|
Valorant | 29
−934%
|
300−310
+934%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
−1067%
|
280−290
+1067%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−1043%
|
160−170
+1043%
|
Dota 2 | 17
−1076%
|
200−210
+1076%
|
Far Cry 5 | 28
−971%
|
300−310
+971%
|
Fortnite | 40−45
−1036%
|
500−550
+1036%
|
Forza Horizon 4 | 24
−1067%
|
280−290
+1067%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
−1076%
|
200−210
+1076%
|
Metro Exodus | 15
−1100%
|
180−190
+1100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
−1096%
|
550−600
+1096%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−1090%
|
250−260
+1090%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−1074%
|
270−280
+1074%
|
Valorant | 14
−1043%
|
160−170
+1043%
|
World of Tanks | 58
−1021%
|
650−700
+1021%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−1067%
|
280−290
+1067%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−1043%
|
160−170
+1043%
|
Far Cry 5 | 30−35
−961%
|
350−400
+961%
|
Forza Horizon 4 | 21
−1090%
|
250−260
+1090%
|
Forza Horizon 5 | 12
−1067%
|
140−150
+1067%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−1067%
|
700−750
+1067%
|
Valorant | 25
−1100%
|
300−310
+1100%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
−1011%
|
100−105
+1011%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−1067%
|
70−75
+1067%
|
World of Tanks | 50−55
−1011%
|
600−650
+1011%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−1054%
|
150−160
+1054%
|
Far Cry 5 | 16−18
−1088%
|
190−200
+1088%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−1100%
|
180−190
+1100%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
−1082%
|
130−140
+1082%
|
Metro Exodus | 10−12
−1082%
|
130−140
+1082%
|
Valorant | 18−20
−1058%
|
220−230
+1058%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−1100%
|
12−14
+1100%
|
Dota 2 | 18−20
−1067%
|
210−220
+1067%
|
Metro Exodus | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−1082%
|
260−270
+1082%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−1100%
|
60−65
+1100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−1067%
|
210−220
+1067%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−1067%
|
70−75
+1067%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−1100%
|
12−14
+1100%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1011%
|
100−105
+1011%
|
Fortnite | 7−8
−1043%
|
80−85
+1043%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−1011%
|
100−105
+1011%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−1100%
|
60−65
+1100%
|
Valorant | 7−8
−1043%
|
80−85
+1043%
|
Vậy Vega 7 và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 1074% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.35 | 88.44 |
Mức độ mới | 13 Tháng 4 2021 | 5 Tháng 1 2024 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 285 Watt |
Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 1103.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.