A100 PCIe 80 GB vs T1000 8 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.02
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA100TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6912896
Tần số nhân1065 MHz1065 MHz
Tần số Boost1410 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture609.178.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs16032
TMUs43256
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm156 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/s160.0 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (12_1)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.07.5
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2021 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

A100 PCIe 80 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe 80 GB và T1000 8 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe 80 GB
A100 PCIe 80 GB
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 73 các phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A100 PCIe 80 GB hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.