Radeon Vega 7 vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.22

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 583% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54964
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.3530.34
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezannekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4485120
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture53.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega 7 7.22
RTX 3500 Ada Generation Mobile 49.33
+583%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+693%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+774%

3DMark Time Spy Graphics

Vega 7 1032
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+1141%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−552%
150−160
+552%
1440p28
−579%
190−200
+579%
4K18
−567%
120−130
+567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−557%
230−240
+557%
Cyberpunk 2077 18
−567%
120−130
+567%
Hogwarts Legacy 17
−547%
110−120
+547%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
−579%
190−200
+579%
Counter-Strike 2 35−40
−557%
230−240
+557%
Cyberpunk 2077 14
−579%
95−100
+579%
Far Cry 5 20
−550%
130−140
+550%
Fortnite 63
−535%
400−450
+535%
Forza Horizon 4 37
−576%
250−260
+576%
Forza Horizon 5 24
−567%
160−170
+567%
Hogwarts Legacy 12
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−554%
170−180
+554%
Valorant 75−80
−567%
500−550
+567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
−552%
150−160
+552%
Counter-Strike 2 35−40
−557%
230−240
+557%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−503%
350−400
+503%
Cyberpunk 2077 10
−550%
65−70
+550%
Far Cry 5 18
−567%
120−130
+567%
Fortnite 27
−567%
180−190
+567%
Forza Horizon 4 35
−557%
230−240
+557%
Forza Horizon 5 21
−567%
140−150
+567%
Grand Theft Auto V 17
−547%
110−120
+547%
Hogwarts Legacy 10
−550%
65−70
+550%
Metro Exodus 13
−554%
85−90
+554%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−552%
150−160
+552%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−532%
120−130
+532%
Valorant 73
−516%
450−500
+516%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−567%
140−150
+567%
Cyberpunk 2077 9
−567%
60−65
+567%
Far Cry 5 18
−567%
120−130
+567%
Forza Horizon 4 27
−567%
180−190
+567%
Hogwarts Legacy 12−14
−554%
85−90
+554%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−554%
170−180
+554%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−554%
85−90
+554%
Valorant 25
−580%
170−180
+580%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
−579%
95−100
+579%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−582%
75−80
+582%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−548%
350−400
+548%
Grand Theft Auto V 9−10
−567%
60−65
+567%
Metro Exodus 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−567%
260−270
+567%
Valorant 48
−525%
300−310
+525%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−554%
85−90
+554%
Cyberpunk 2077 6−7
−567%
40−45
+567%
Far Cry 5 14−16
−567%
100−105
+567%
Forza Horizon 4 16−18
−547%
110−120
+547%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−550%
65−70
+550%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−579%
95−100
+579%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−567%
120−130
+567%
Hogwarts Legacy 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−567%
40−45
+567%
Valorant 25
−580%
170−180
+580%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 8−9
−525%
50−55
+525%
Forza Horizon 4 10−12
−582%
75−80
+582%
Hogwarts Legacy 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−543%
45−50
+543%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−543%
45−50
+543%

Vậy Vega 7 và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 552% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 579% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 567% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 49.33
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 115 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 583.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2544 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.