Quadro T1200 Mobile vs GeForce RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 18 Watt
18.67

RTX 3050 A Mobile vượt qua T1200 Mobile với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất305199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng73.3546.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân855 MHz1065 MHz
Tần số Boost1425 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture91.2075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−55.2%
90−95
+55.2%
1440p33
−51.5%
50−55
+51.5%
4K81
−48.1%
120−130
+48.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Hogwarts Legacy 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Far Cry 5 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Fortnite 95−100
−54.6%
150−160
+54.6%
Forza Horizon 4 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Forza Horizon 5 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Valorant 130−140
−52.2%
210−220
+52.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−56.3%
350−400
+56.3%
Dota 2 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Far Cry 5 59
−52.5%
90−95
+52.5%
Fortnite 95−100
−54.6%
150−160
+54.6%
Forza Horizon 4 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Forza Horizon 5 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
Grand Theft Auto V 71
−54.9%
110−120
+54.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Metro Exodus 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−54.9%
110−120
+54.9%
Valorant 130−140
−52.2%
210−220
+52.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Dota 2 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Far Cry 5 56
−51.8%
85−90
+51.8%
Forza Horizon 4 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−48.6%
55−60
+48.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−54.6%
150−160
+54.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−51.5%
200−210
+51.5%
Grand Theft Auto V 37
−48.6%
55−60
+48.6%
Metro Exodus 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 170−180
−55.2%
270−280
+55.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Far Cry 5 41
−46.3%
60−65
+46.3%
Forza Horizon 4 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−50%
30−33
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Metro Exodus 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Valorant 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Dota 2 109
−56%
170−180
+56%
Far Cry 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Hogwarts Legacy 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−50%
27−30
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−50%
27−30
+50%

Vậy T1200 Mobile và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.67 29.40
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 45 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 57.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 151 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1200 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.