Radeon VII vs RX 6600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon RX 6600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
38.90
+17.7%

VII vượt qua RX 6600M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon RX 6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8524.66
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon RX 6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon RX 6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401792
Tần số nhân1400 MHz2068 MHz
Tần số Boost1750 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs240112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon RX 6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon RX 6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon RX 6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon RX 6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon RX 6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 38.90
+17.7%
RX 6600M 33.04

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16395
+17.8%
RX 6600M 13923

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+18.9%
RX 6600M 31868

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
RX 6600M 72686
+17%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+16.7%
RX 6600M 23525

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+1%
RX 6600M 144612

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
RX 6600M 479404
+11.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110
RX 6600M 159
+44.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87
RX 6600M 180
+106%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19
RX 6600M 164
+772%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170
RX 6600M 207
+21.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62
RX 6600M 102
+64.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon VII 52
RX 6600M 96
+86.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17
RX 6600M 30
+74.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon VII 175
+1.5%
RX 6600M 172

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon RX 6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+20%
100
−20%
1440p74
+34.5%
55
−34.5%
4K57
+90%
30
−90%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.83không có dữ liệu
1440p9.45không có dữ liệu
4K12.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 220−230
+15.5%
190−200
−15.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−16.3%
107
+16.3%
Hogwarts Legacy 90−95
−7.5%
100
+7.5%
Battlefield 5 136
+12.4%
120−130
−12.4%
Counter-Strike 2 220−230
+15.5%
190−200
−15.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+10.8%
83
−10.8%
Far Cry 5 99
−17.2%
116
+17.2%
Fortnite 195
+30%
150−160
−30%
Forza Horizon 4 163
−23.9%
202
+23.9%
Forza Horizon 5 120−130
+1.7%
121
−1.7%
Hogwarts Legacy 90−95
+8.1%
86
−8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+16.3%
130−140
−16.3%
Valorant 220−230
+11.7%
200−210
−11.7%
Battlefield 5 137
+13.2%
120−130
−13.2%
Counter-Strike 2 220−230
+15.5%
190−200
−15.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+33.3%
69
−33.3%
Dota 2 160
+40.4%
114
−40.4%
Far Cry 5 95
−13.7%
108
+13.7%
Fortnite 154
+2.7%
150−160
−2.7%
Forza Horizon 4 157
−26.8%
199
+26.8%
Forza Horizon 5 120−130
+7.9%
114
−7.9%
Grand Theft Auto V 111
−4.5%
116
+4.5%
Hogwarts Legacy 90−95
+36.8%
68
−36.8%
Metro Exodus 88
+10%
80
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+17%
130−140
−17%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
−2.2%
142
+2.2%
Valorant 220−230
+11.7%
200−210
−11.7%
Battlefield 5 127
+5%
120−130
−5%
Cyberpunk 2077 90−95
+50.8%
61
−50.8%
Dota 2 147
+41.3%
104
−41.3%
Far Cry 5 91
−11%
101
+11%
Forza Horizon 4 130
−29.2%
168
+29.2%
Hogwarts Legacy 90−95
+78.8%
52
−78.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+5.9%
130−140
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−13.3%
85
+13.3%
Valorant 197
+36.8%
144
−36.8%
Fortnite 114
−31.6%
150−160
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
+24.1%
80−85
−24.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+17.2%
230−240
−17.2%
Grand Theft Auto V 43
−41.9%
61
+41.9%
Metro Exodus 56
+19.1%
47
−19.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+8.3%
240−250
−8.3%
Battlefield 5 100−105
+12.4%
85−90
−12.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+17.9%
39
−17.9%
Far Cry 5 95−100
+5.6%
90
−5.6%
Forza Horizon 4 110−120
−13.3%
128
+13.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+30.6%
36
−30.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+24.2%
62
−24.2%
Fortnite 100−110
+22.1%
85−90
−22.1%
Counter-Strike 2 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Grand Theft Auto V 62
+6.9%
58
−6.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Metro Exodus 37
+32.1%
28
−32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+22.7%
44
−22.7%
Valorant 240−250
+17.6%
200−210
−17.6%
Battlefield 5 73
+37.7%
50−55
−37.7%
Counter-Strike 2 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+10.5%
19
−10.5%
Dota 2 78
−2.6%
80
+2.6%
Far Cry 5 59
+34.1%
44
−34.1%
Forza Horizon 4 77
+4.1%
74
−4.1%
Hogwarts Legacy 24−27
+36.8%
19
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+38.1%
40−45
−38.1%
Fortnite 44
+7.3%
40−45
−7.3%

Vậy Radeon VII và RX 6600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 79%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600M nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (76%)
  • RX 6600M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.90 33.04
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 100 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 195%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9
2894 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
1045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Radeon RX 6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.